RouterAsus RT-AX52 (AX1800) | Dual Band WiFi 6 – TINHOCNGOISAO.COM

RouterAsus RT-AX52 (AX1800) | Dual Band WiFi 6

Đóng
  • Bài viết đánh giá

⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

  • Model: RT-AX52
  • Phân khúc sản phẩm: AX1800 ultimate AX performance : 1201 Mbps + 574 Mbps
  • 4 ăng-ten ngoài
  • 2.4 GHz / 5 GHz

🛒 Xem thêm các sản phẩm Thiết bị mạng tại đây

Thông số kỹ thuật của ASUS RT-AX52:

Hãng sản xuất: Asus 

Model: RT-AX52

Tiêu chuẩn mạng:

  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • WiFi 4 (802.11n)
  • WiFi 5 (802.11ac)
  • WiFi 6 (802.11ax)
  • IPv4
  • IPv6

Phân khúc sản phẩm: AX1800 ultimate AX performance : 1201 Mbps + 574 Mbps

Tốc độ dữ liệu:

  • 802.11a: tối đa 54 Mbps
  • 802.11b: tối đa 11 Mbps
  • 802.11g: tối đa 54 Mbps
  • WiFi 4 (802.11n): tối đa 300 Mbps
  • WiFi 5 (802.11ac): tối đa 1734 Mbps
  • WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz): tối đa 574 Mbps
  • WiFi 6 (802.11ax) (5GHz): tối đa 2402 Mbps

Ăng-ten:

  • 4 ăng-ten ngoài

Truyền / Nhận:

  • 2.4 GHz
  • 5 GHz

Bộ xử lý:

  • Quad-core 1.7GHz

Bộ nhớ:

  • Flash 128 MB
  • RAM 256 MB

Công nghệ:

  • OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access)
  • Beamforming: standard-based and universal
  • 1024-QAM high data rate
  • Băng thông 20/40/80 MHz

Tần số hoạt động:

  • 2.4 GHz / 5 GHz

Đèn LED:

  • Nguồn x 1
  • 2.4G x 1
  • 5G x 1
  • LAN x 1
  • WAN x 1

Nguồn cấp:

  • Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz)
  • Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 1.5 A

AiMesh:

  • Hỗ trợ AiMesh
  • Có thể sử dụng làm Router chính hoặc Node trong hệ thống AiMesh

Phần mềm:

  • ASUS Router App

Lưu ý:

  • Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.
  • Vui lòng tham khảo trang web ASUS để biết thông tin cập nhật nhất.

Ngoài ra:

  • Kích thước: 230 x 143.5 x 41.8 mm
  • Trọng lượng: 550g

1,089,000₫

Mã sản phẩm: RT.AS.RT-AX52

    ⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

    • Model: RT-AX52
    • Phân khúc sản phẩm: AX1800 ultimate AX performance : 1201 Mbps + 574 Mbps
    • 4 ăng-ten ngoài
    • 2.4 GHz / 5 GHz

    🛒 Xem thêm các sản phẩm Thiết bị mạng tại đây

    Xem thêm cấu hình chi tiết

    Gọi đặt mua 1900 0243 (8:30 - 21:00)

    MÔ TẢ SẢN PHẨM

    Thông số kỹ thuật của ASUS RT-AX52:

    Hãng sản xuất: Asus 

    Model: RT-AX52

    Tiêu chuẩn mạng:

    • IEEE 802.11a
    • IEEE 802.11b
    • IEEE 802.11g
    • WiFi 4 (802.11n)
    • WiFi 5 (802.11ac)
    • WiFi 6 (802.11ax)
    • IPv4
    • IPv6

    Phân khúc sản phẩm: AX1800 ultimate AX performance : 1201 Mbps + 574 Mbps

    Tốc độ dữ liệu:

    • 802.11a: tối đa 54 Mbps
    • 802.11b: tối đa 11 Mbps
    • 802.11g: tối đa 54 Mbps
    • WiFi 4 (802.11n): tối đa 300 Mbps
    • WiFi 5 (802.11ac): tối đa 1734 Mbps
    • WiFi 6 (802.11ax) (2.4GHz): tối đa 574 Mbps
    • WiFi 6 (802.11ax) (5GHz): tối đa 2402 Mbps

    Ăng-ten:

    • 4 ăng-ten ngoài

    Truyền / Nhận:

    • 2.4 GHz
    • 5 GHz

    Bộ xử lý:

    • Quad-core 1.7GHz

    Bộ nhớ:

    • Flash 128 MB
    • RAM 256 MB

    Công nghệ:

    • OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access)
    • Beamforming: standard-based and universal
    • 1024-QAM high data rate
    • Băng thông 20/40/80 MHz

    Tần số hoạt động:

    • 2.4 GHz / 5 GHz

    Đèn LED:

    • Nguồn x 1
    • 2.4G x 1
    • 5G x 1
    • LAN x 1
    • WAN x 1

    Nguồn cấp:

    • Đầu vào: 110V~240V(50~60Hz)
    • Đầu ra: 12 V với dòng điện tối đa 1.5 A

    AiMesh:

    • Hỗ trợ AiMesh
    • Có thể sử dụng làm Router chính hoặc Node trong hệ thống AiMesh

    Phần mềm:

    • ASUS Router App

    Lưu ý:

    • Thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không cần báo trước.
    • Vui lòng tham khảo trang web ASUS để biết thông tin cập nhật nhất.

    Ngoài ra:

    • Kích thước: 230 x 143.5 x 41.8 mm
    • Trọng lượng: 550g
    Thông số kỹ thuật

    HỆ THỐNG SHOWROOM TIN HỌC NGÔI SAO

    CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
    CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG

    Nhận hàng và thanh toán tại nhà

    ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
    ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

    1 đổi 1 trong 7 ngày

    GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT
    GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT

    Giá cả hợp lý, nhiều ưu đãi tốt

    HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
    HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH

    Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

    Danh sách so sánh

    1900 0243