Ổ Cứng SSD Kioxia Exceria Plus G3 2TB | Gen 4x4, NVMe R5000, W3900 (LS – TINHOCNGOISAO.COM

Ổ Cứng SSD Kioxia Exceria Plus G3 2TB | Gen 4x4, NVMe R5000, W3900 (LSD10Z002TG8)

Đóng
  • Bài viết đánh giá

⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

  • Model: LSD10Z002TG8
  • Dung lượng: 2TB
  • Giao diện: Bản sửa đổi đặc tả cơ sở PCI Express ® 4.0 (PCIe ®)

🛒 Xem thêm các sản phẩm Ổ cứng - Thiết bị lưu trữ tại đây

BẢNG THÔNG SỐ CHI TIẾT:

    Loại sản phẩm    Ổ cứng SSD
    Hãng sản xuất    KIOXIA
    Model    LSD10Z002TG8
    Chuẩn SSD    Bản sửa đổi đặc tả cơ sở PCI Express ® 4.0 (PCIe ®)
    Dung lượng    2TB
    Yếu tố hình thức    M.2 Loại 2280-S4-M
    Kích thước (Tối đa: LxWxH)    80,15 x 22,15 x 2,63 mm
    Loại bộ nhớ flash    BiCS FLASH™ TLC
    Cân nặng    7,4 g (chuẩn)
    Tốc độ đọc tuần tự tối đa *1    5.000 MB/giây
    Tốc độ ghi tuần tự tối đa *1    3.900 MB/giây
    Tốc độ đọc ngẫu nhiên tối đa *2    2TB: 680.000 IOPS
    Tốc độ ghi ngẫu nhiên tối đa *2    950.000 IOPS
    Độ bền: TBW (Tổng số byte được ghi) *3    2TB: 1.200TB
    MTTF    1,5 triệu giờ
    Nhiệt độ hoạt động (Tc)    0oC (Ta) đến 85oC (Tc)
    Nhiệt độ bảo quản    -40oC đến 85oC
    Chứng nhận    Tuân thủ RoHS *5
    Chống sốc    9,806 km/s 2 {1.000 G} 0,5 ms Nửa sóng hình sin
    Rung    196 m/s 2 {20 G} Đỉnh, 10~2.000 Hz, (20 phút / Trục) x 3 Trục
    Cung cấp hiệu điện thế    3,3V ±5 %
    Tiêu thụ điện năng (Hoạt động)    2TB: 5,3 W (chuẩn)
    Loại trình kết nối    Ổ cắm phím M.2 M

2,733,000₫

Mã sản phẩm: SS.2T.KX.G3.Plus.M2.5000M

      ⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

      • Model: LSD10Z002TG8
      • Dung lượng: 2TB
      • Giao diện: Bản sửa đổi đặc tả cơ sở PCI Express ® 4.0 (PCIe ®)

      🛒 Xem thêm các sản phẩm Ổ cứng - Thiết bị lưu trữ tại đây

      Xem thêm cấu hình chi tiết

      Gọi đặt mua 1900 0243 (8:30 - 21:00)

      BẢNG THÔNG SỐ CHI TIẾT:

          Loại sản phẩm    Ổ cứng SSD
          Hãng sản xuất    KIOXIA
          Model    LSD10Z002TG8
          Chuẩn SSD    Bản sửa đổi đặc tả cơ sở PCI Express ® 4.0 (PCIe ®)
          Dung lượng    2TB
          Yếu tố hình thức    M.2 Loại 2280-S4-M
          Kích thước (Tối đa: LxWxH)    80,15 x 22,15 x 2,63 mm
          Loại bộ nhớ flash    BiCS FLASH™ TLC
          Cân nặng    7,4 g (chuẩn)
          Tốc độ đọc tuần tự tối đa *1    5.000 MB/giây
          Tốc độ ghi tuần tự tối đa *1    3.900 MB/giây
          Tốc độ đọc ngẫu nhiên tối đa *2    2TB: 680.000 IOPS
          Tốc độ ghi ngẫu nhiên tối đa *2    950.000 IOPS
          Độ bền: TBW (Tổng số byte được ghi) *3    2TB: 1.200TB
          MTTF    1,5 triệu giờ
          Nhiệt độ hoạt động (Tc)    0oC (Ta) đến 85oC (Tc)
          Nhiệt độ bảo quản    -40oC đến 85oC
          Chứng nhận    Tuân thủ RoHS *5
          Chống sốc    9,806 km/s 2 {1.000 G} 0,5 ms Nửa sóng hình sin
          Rung    196 m/s 2 {20 G} Đỉnh, 10~2.000 Hz, (20 phút / Trục) x 3 Trục
          Cung cấp hiệu điện thế    3,3V ±5 %
          Tiêu thụ điện năng (Hoạt động)    2TB: 5,3 W (chuẩn)
          Loại trình kết nối    Ổ cắm phím M.2 M

      HỆ THỐNG SHOWROOM TIN HỌC NGÔI SAO

      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG

      Nhận hàng và thanh toán tại nhà

      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

      1 đổi 1 trong 7 ngày

      THANH TOÁN TIỆN LỢI
      THANH TOÁN TIỆN LỢI

      Trả tiền mặt, chuyển khoản, Trà góp 0%

      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH

      Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

      Danh sách so sánh

      1900 0243