Đóng
  • Bài viết đánh giá

⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

  • Sản phẩm: MSI G244F E2
  • Loại màn hình: Phẳng
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Kích thước: 23.8 inch
  • Tấm nền: IPS
  • Độ phân giải: Full HD
  • Tốc độ làm mới: 180Hz
  • Thời gian đáp ứng: 1ms

🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây

 

Kích thước (Size)

  • Đường chéo: 23.8” (60cm)
  • Kích thước hiển thị thực: 527.04 (H) x 296.46 (V) mm

Màn hình (Panel)

  • Loại màn hình: Rapid IPS
  • Độ cong: Phẳng (Flat)
  • Độ phân giải: 1920 x 1080 (FHD)
  • Khoảng cách điểm ảnh: 0.2745(H) x 0.2745(V) mm
  • Tỷ lệ khung hình: 16:9

Độ sáng & Tương phản (Brightness & Contrast)

  • Độ sáng: 300 nits
  • Tỷ lệ tương phản: 1000:1
  • Tương phản động (DCR): 100,000,000:1

Tín hiệu & Tần số quét (Signal & Refresh Rate)

  • Tần số quét ngang (H): 55.3~200 KHz
  • Tần số quét dọc (V): 48~180 Hz
  • Tần số quét màn hình: 180Hz
  • Công nghệ đồng bộ làm mới động: Adaptive-Sync

Thời gian đáp ứng (Response Time)

  • 1ms (GtG)

Cổng kết nối (Ports)

  • 1x DisplayPort (1.2a)
  • 2x HDMI™ (2.0b)
  • 1x Jack cắm tai nghe (Earphone out)

Góc nhìn (Viewing Angle)

  • 178° (H) / 178° (V)

Khả năng tái tạo màu (Color Gamut)

  • Adobe RGB: 91%
  • DCI-P3: 88%
  • sRGB: 118%

Mặt hiển thị (Surface Treatment)

  • Chống loá (Anti-glare)

Số màu hiển thị (Display Colors)

  • 16.7 triệu màu (8-bit)

Nguồn điện (Power)

  • Nguồn ngoài 12V 3A
  • Điện áp vào: 100~240V, 50/60Hz

Điều chỉnh (Adjustment)

  • Độ nghiêng: -5° ~ 20°

Khóa Kensington (Kensington Lock)

Kích thước (Dimension)

  • Màn hình: 541.9 x 231.9 x 424.3 mm
  • Thùng carton (Không chân đế): 541.9 x 59.7 x 322.3 mm
  • Thùng carton (Hàng quốc tế): 622 x 160 x 409 mm
  • Thùng carton (Nhật Bản): 637 x 174 x 433 mm

Thiết kế không viền (Frameless Design)

Tích hợp chuẩn VESA (VESA Mounting)

  • 75 x 75 mm

Trọng lượng (Weight)

  • Màn hình không chân đế: 2.7 kg
  • Cân nặng: 4.2 kg / 5.6 kg

Lưu ý (Note)

  • DisplayPort: 1920 x 1080 (Tối đa 180Hz)
  • HDMI™: 1920 x 1080 (Tối đa 180Hz)
  • Thông số Adobe RGB, DCI-P3 và sRGB theo tiêu chuẩn CIE1976

Màn hình MSI G244F E2 | 23.8 inch, Full HD, IPS, 180Hz, 1ms, phẳng

Mã sản phẩm: L.24.MSI.G244F.E2
Giá:
Liên hệ

Đăng ký nhận thông tin khi có hàng

Khuyến mãi - ưu đãi Khuyến mãi - ưu đãi
    Gọi đặt mua: 1900 0243 (8:30 - 21:00)
    SẮP VỀ HÀNG (Vui lòng liên hệ trực tiếp)

    Thông số kỹ thuật

    ⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

    • Sản phẩm: MSI G244F E2
    • Loại màn hình: Phẳng
    • Tỉ lệ: 16:9
    • Kích thước: 23.8 inch
    • Tấm nền: IPS
    • Độ phân giải: Full HD
    • Tốc độ làm mới: 180Hz
    • Thời gian đáp ứng: 1ms

    🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây

     

    Xem thêm cấu hình chi tiết
    MÔ TẢ SẢN PHẨM

    Kích thước (Size)

    • Đường chéo: 23.8” (60cm)
    • Kích thước hiển thị thực: 527.04 (H) x 296.46 (V) mm

    Màn hình (Panel)

    • Loại màn hình: Rapid IPS
    • Độ cong: Phẳng (Flat)
    • Độ phân giải: 1920 x 1080 (FHD)
    • Khoảng cách điểm ảnh: 0.2745(H) x 0.2745(V) mm
    • Tỷ lệ khung hình: 16:9

    Độ sáng & Tương phản (Brightness & Contrast)

    • Độ sáng: 300 nits
    • Tỷ lệ tương phản: 1000:1
    • Tương phản động (DCR): 100,000,000:1

    Tín hiệu & Tần số quét (Signal & Refresh Rate)

    • Tần số quét ngang (H): 55.3~200 KHz
    • Tần số quét dọc (V): 48~180 Hz
    • Tần số quét màn hình: 180Hz
    • Công nghệ đồng bộ làm mới động: Adaptive-Sync

    Thời gian đáp ứng (Response Time)

    • 1ms (GtG)

    Cổng kết nối (Ports)

    • 1x DisplayPort (1.2a)
    • 2x HDMI™ (2.0b)
    • 1x Jack cắm tai nghe (Earphone out)

    Góc nhìn (Viewing Angle)

    • 178° (H) / 178° (V)

    Khả năng tái tạo màu (Color Gamut)

    • Adobe RGB: 91%
    • DCI-P3: 88%
    • sRGB: 118%

    Mặt hiển thị (Surface Treatment)

    • Chống loá (Anti-glare)

    Số màu hiển thị (Display Colors)

    • 16.7 triệu màu (8-bit)

    Nguồn điện (Power)

    • Nguồn ngoài 12V 3A
    • Điện áp vào: 100~240V, 50/60Hz

    Điều chỉnh (Adjustment)

    • Độ nghiêng: -5° ~ 20°

    Khóa Kensington (Kensington Lock)

    Kích thước (Dimension)

    • Màn hình: 541.9 x 231.9 x 424.3 mm
    • Thùng carton (Không chân đế): 541.9 x 59.7 x 322.3 mm
    • Thùng carton (Hàng quốc tế): 622 x 160 x 409 mm
    • Thùng carton (Nhật Bản): 637 x 174 x 433 mm

    Thiết kế không viền (Frameless Design)

    Tích hợp chuẩn VESA (VESA Mounting)

    • 75 x 75 mm

    Trọng lượng (Weight)

    • Màn hình không chân đế: 2.7 kg
    • Cân nặng: 4.2 kg / 5.6 kg

    Lưu ý (Note)

    • DisplayPort: 1920 x 1080 (Tối đa 180Hz)
    • HDMI™: 1920 x 1080 (Tối đa 180Hz)
    • Thông số Adobe RGB, DCI-P3 và sRGB theo tiêu chuẩn CIE1976
    Thông số kỹ thuật

    Sản phẩm đã xem

    CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
    CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG

    Nhận hàng và thanh toán tại nhà

    ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
    ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

    1 đổi 1 trong 7 ngày

    GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT
    GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT

    Giá cả hợp lý, nhiều ưu đãi tốt

    HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
    HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH

    Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

    Danh sách so sánh

    1900 0243