Màn hình LG 24MR400-B | 24 inch, Full HD, IPS, 100Hz, 5ms, phẳng – TINHOCNGOISAO.COM

Màn hình LG 24MR400-B | 24 inch, Full HD, IPS, 100Hz, 5ms, phẳng

Đóng
  • Bài viết đánh giá

⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

  • Màn hình IPS Full HD 23,8"
  • Tốc độ làm mới 100 Hz
  • Thiết kế viền 3 cạnh siêu mỏng
  • Chế độ đọc sách / Chống nháy
  • OnScreen Control
  • AMD FreeSync™ / Cân bằng tối

🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây

 

BẢNG THÔNG SỐ CHI TIẾT:

    Tên sản phẩm    Màn hình PCNăm Y23
    MÀN HÌNH    
    Kích thước [Inch]    23.8
    Kích thước [cm]    60.4
    Độ phân giải    1920 x 1080
    Kiểu tấm nền    IPS
    Tỷ lệ màn hình    16:9
    Khoảng cách điểm ảnh [mm]    0.0915 x 0.2745
    Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²]    220
    Độ sáng (Thông thường) [cd/m²]    250
    Gam màu (Tối thiểu)    sRGB 95% (CIE1931)
    Gam màu (Thông thường)    sRGB 99% (CIE1931)
    Độ sâu màu (Số màu)    16.7 triệu
    Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)    1000:1
    Tỷ lệ tương phản (Thông thường)    1300:1
    Thời gian phản hồi    5 ms (GtG nhanh hơn)
    Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz]    100
    Góc xem (CR≥10)    178º(R/L), 178º(U/D)
    TÍNH NĂNG    
    Chống nháy    CÓ
    Chế độ đọc sách    CÓ
    Màu sắc yếu    CÓ
    Super Resolution+    CÓ
    AMD FreeSync™    FreeSync
    Cân bằng tối    CÓ
    Dynamic Action Sync    CÓ
    Công tắc nhập tự động    CÓ
    Tiết kiệm điện thông minh    CÓ
    ỨNG DỤNG SW    
    OnScreen Control (LG Screen Manager)    CÓ
    KẾT NỐI    
    D-Sub    CÓ (1ea)
    D-Sub (Độ phân giải tối đa tại Hz)    1920 x 1080 tại 75Hz
    HDMI    CÓ (1ea)
    Đầu ra tai nghe    3-pole (Chỉ âm thanh)
    NGUỒN    
    Loại    Nguồn điện ngoài (Adapter)
    Đầu vào AC    100~240V (50/60Hz)
    Công suất tiêu thụ (Thông thường)    22W
    Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)    Dưới 0.5W
    Công suất tiêu thụ (DC tắt)    Dưới 0.3W
    ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC    
    Điều chỉnh vị trí màn hình    Độ nghiêng
    Có thể treo tường [mm]    100 x 100
    KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG    
    Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)    540.0 x 414.0 x 200.0
    Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)    540.0 x 320.6 x 50.5
    Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)    613 x 400 x 128
    Trọng lượng khi có chân đỡ [kg]    2.94
    Trọng lượng không có chân đỡ [kg]    2.53
    Trọng lượng khi vận chuyển [kg]    4.1
    PHỤ KIỆN    
    HDMI    CÓ

2,380,000₫

Mã sản phẩm: L.24.LG.24MR400-B

      ⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

      • Màn hình IPS Full HD 23,8"
      • Tốc độ làm mới 100 Hz
      • Thiết kế viền 3 cạnh siêu mỏng
      • Chế độ đọc sách / Chống nháy
      • OnScreen Control
      • AMD FreeSync™ / Cân bằng tối

      🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây

       

      Xem thêm cấu hình chi tiết

      Gọi đặt mua 1900 0243 (8:30 - 21:00)

      BẢNG THÔNG SỐ CHI TIẾT:

          Tên sản phẩm    Màn hình PCNăm Y23
          MÀN HÌNH    
          Kích thước [Inch]    23.8
          Kích thước [cm]    60.4
          Độ phân giải    1920 x 1080
          Kiểu tấm nền    IPS
          Tỷ lệ màn hình    16:9
          Khoảng cách điểm ảnh [mm]    0.0915 x 0.2745
          Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²]    220
          Độ sáng (Thông thường) [cd/m²]    250
          Gam màu (Tối thiểu)    sRGB 95% (CIE1931)
          Gam màu (Thông thường)    sRGB 99% (CIE1931)
          Độ sâu màu (Số màu)    16.7 triệu
          Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)    1000:1
          Tỷ lệ tương phản (Thông thường)    1300:1
          Thời gian phản hồi    5 ms (GtG nhanh hơn)
          Tốc độ làm mới (Tối đa) [Hz]    100
          Góc xem (CR≥10)    178º(R/L), 178º(U/D)
          TÍNH NĂNG    
          Chống nháy    CÓ
          Chế độ đọc sách    CÓ
          Màu sắc yếu    CÓ
          Super Resolution+    CÓ
          AMD FreeSync™    FreeSync
          Cân bằng tối    CÓ
          Dynamic Action Sync    CÓ
          Công tắc nhập tự động    CÓ
          Tiết kiệm điện thông minh    CÓ
          ỨNG DỤNG SW    
          OnScreen Control (LG Screen Manager)    CÓ
          KẾT NỐI    
          D-Sub    CÓ (1ea)
          D-Sub (Độ phân giải tối đa tại Hz)    1920 x 1080 tại 75Hz
          HDMI    CÓ (1ea)
          Đầu ra tai nghe    3-pole (Chỉ âm thanh)
          NGUỒN    
          Loại    Nguồn điện ngoài (Adapter)
          Đầu vào AC    100~240V (50/60Hz)
          Công suất tiêu thụ (Thông thường)    22W
          Công suất tiêu thụ (Chế độ ngủ)    Dưới 0.5W
          Công suất tiêu thụ (DC tắt)    Dưới 0.3W
          ĐẶC ĐIỂM CƠ HỌC    
          Điều chỉnh vị trí màn hình    Độ nghiêng
          Có thể treo tường [mm]    100 x 100
          KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG    
          Kích thước tính cả chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)    540.0 x 414.0 x 200.0
          Kích thước không tính chân đỡ (Rộng x Cao x Dày)    540.0 x 320.6 x 50.5
          Kích thước khi vận chuyển (Rộng x Cao x Dày)    613 x 400 x 128
          Trọng lượng khi có chân đỡ [kg]    2.94
          Trọng lượng không có chân đỡ [kg]    2.53
          Trọng lượng khi vận chuyển [kg]    4.1
          PHỤ KIỆN    
          HDMI    CÓ

      HỆ THỐNG SHOWROOM TIN HỌC NGÔI SAO

      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG

      Nhận hàng và thanh toán tại nhà

      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

      1 đổi 1 trong 7 ngày

      THANH TOÁN TIỆN LỢI
      THANH TOÁN TIỆN LỢI

      Trả tiền mặt, chuyển khoản, Trà góp 0%

      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH

      Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

      Danh sách so sánh

      1900 0243