Màn hình Gaming Viewsonic VX3218 PC MHD – TINHOCNGOISAO.COM

Màn hình Gaming Viewsonic VX3218 PC MHD

Đóng
  • Bài viết đánh giá

⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

  • Sản phẩm: Viewsonic VX3218 PC MHD
  • Loại màn hình: Cong
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Kích thước: 31.5 inch
  • Tấm nền: VA
  • Độ phân giải: FHD
  • Tốc độ làm mới: 180Hz
  • Thời gian đáp ứng: 1ms

🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây

 

4,890,000₫

Mã sản phẩm: L.32.VSN.VX3218-PC-MHD.180HZ

      ⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

      • Sản phẩm: Viewsonic VX3218 PC MHD
      • Loại màn hình: Cong
      • Tỉ lệ: 16:9
      • Kích thước: 31.5 inch
      • Tấm nền: VA
      • Độ phân giải: FHD
      • Tốc độ làm mới: 180Hz
      • Thời gian đáp ứng: 1ms

      🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây

       

      Xem thêm cấu hình chi tiết

      Gọi đặt mua 1900 0243 (8:30 - 21:00)

      MÔ TẢ SẢN PHẨM

      Thông số kỹ thuật

      Hiển thị 
      Kích thước màn hình (in.)32
      Khu vực có thể xem (in.)31.5
      Loại tấm nềnVA Technology
      Nghị quyết1920 x 1080
      Loại độ phân giảiFHD (Full HD)
      Tỷ lệ tương phản tĩnh3,000:1 (typ)
      Tỷ lệ tương phản động80M:1
      High Dynamic RangeHDR10
      Nguồn sángLED
      Độ sáng300 cd/m² (typ)
      Colors16.7M
      Color Space Support8 bit (6 bit + FRC)
      Tỷ lệ khung hình16:9
      Thời gian phản hồi (MPRT)1ms
      Góc nhìn178º horizontal, 178º vertical
      Backlight Life (Giờ)30000 Hrs (Min)
      Độ cong1500R
      Tốc độ làm mới (Hz)180
      Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hìnhFreeSync Premium
      Bộ lọc ánh sáng xanhYes
      Low Blue LightSoftware solution
      Không nhấp nháyYes
      Color Gamut

      NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 104% size (Typ)

      Kích thước Pixel0.364 mm (H) x 0.364 mm (V)
      Xử lý bề mặtAnti-Glare, Hard Coating (3H)
      Khả năng tương thích 
      Độ phân giải PC (tối đa)1920x1080
      Độ phân giải Mac® (tối đa)1920x1080
      Hệ điều hành PC

      Windows 11 certified; macOS tested

      Độ phân giải Mac® (tối thiểu)1920x1080
      Đầu nối 
      Đầu ra âm thanh 3,5 mm1
      HDMI 1.42
      DisplayPort1
      Cổng cắm nguồnDC Socket (Center Positive)
      Âm thanh 
      Loa trong2Watts x2
      Nguồn 
      Chế độ Eco (giữ nguyên)21W
      Eco Mode (optimized)27W
      Tiêu thụ (điển hình)33W
      Mức tiêu thụ (tối đa)38W
      VônAC 100-240V
      Đứng gần0.5W
      Nguồn cấpExternal Power Adaptor
      Phần cứng bổ sung 
      Khe khóa Kensington1
      Kiểm soát 
      Điều khiển

      Key 1 (power), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (favorite)

      Hiển thị trên màn hình

      Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu

      Điều kiện hoạt động 
      Nhiệt độ32°F to 104°F (0°C to 40°C)
      Độ ẩm (không ngưng tụ)20% to 90%
      Giá treo tường 
      Tương Thích VESA100 x 100 mm
      Tín hiệu đầu vào 
      Tần số Ngang30 ~ 215KHz
      Tần số Dọc48 ~ 180Hz
      Đầu vào video

      TMDS - HDMI (v1.4), PCI-E - DisplayPort (v1.4)

      Công thái học 
      Nghiêng (Tiến / lùi)-5º / 20º
      Trọng lượng (hệ Anh) 
      Khối lượng tịnh (lbs)10.4
      Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs)9.3
      Tổng (lbs)15.4
      Trọng lượng (số liệu) 
      Khối lượng tịnh (kg)4.7
      Khối lượng tịnh không có chân đế (kg)4.2
      Tổng (kg)7

      Kích thước (imperial) (wxhxd)

       
      Bao bì (in.)38.2 x 20.6 x 6.7
      Kích thước (in.)27.9 x 20.2 x 9
      Kích thước không có chân đế (in.)27.9 x 16.5 x 3.7
      Kích thước (metric) (wxhxd) 
      Bao bì (mm)970 x 523 x 170
      Kích thước (mm)709 x 513 x 228
      Kích thước không có chân đế (mm)709 x 419 x 93

      HỆ THỐNG SHOWROOM TIN HỌC NGÔI SAO

      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG

      Nhận hàng và thanh toán tại nhà

      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

      1 đổi 1 trong 7 ngày

      GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT
      GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT

      Giá cả hợp lý, nhiều ưu đãi tốt

      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH

      Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

      Danh sách so sánh

      1900 0243