Mainboard Gigabyte Z790 Aorus Xtreme (rev. 1.0) | Intel Z790, Socket 1 – TINHOCNGOISAO.COM

Mainboard Gigabyte Z790 Aorus Xtreme (rev. 1.0) | Intel Z790, Socket 1700, E-ATX, 4 khe DDR5

Đóng
  • Bài viết đánh giá

💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)


⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

  • Intel® Socket LGA 1700:Support 13th and 12th Gen Series Processors
  • Unparalleled Performance:Direct 20+1+2 Phases Digital VRM Solution
  • Dual Channel DDR5:4*SMD DIMMs with XMP 3.0 Memory Module Support
  • Next Generation Storage:1*PCIe 5.0 x4 and 4*PCIe 4.0 x4 M.2 Connectors
  • Fins-Array III & M.2 Thermal Guard Xtreme II:To Ensure VRM Power Stability & 25110 PCIe 5.0 M.2 SSD Performance
  • EZ-Latch Plus:SMD PCIe 5.0 x16 Slot & M.2 Connectors with Quick Release & Screwless Design
  • Hi-Fi Audio with DTS:X® Ultra:ESS ES9280A DAC and ESS ES9080A with Front ESSential USB DAC Bundled
  • Fast Networks:Marvell® AQtion 10GbE LAN & Intel® Wi-Fi 6E 802.11ax with DCT
  • Extended Connectivity:Intel® Thunderbolt 4 onboard
  • Smart Fan 6:Features Multiple Temperature Sensors, Hybrid Fan Headers with FAN STOP and Noise Detection
    CPU    LGA1700 socket: Hỗ trợ cho các dòng CPU Intel® Core™ thế hệ 13 và 12, Pentium® Gold và Celeron®* L3 cache thay đổi tùy thuộc vào CPU
    Chipset    Intel® Z790 Express Chipset
    Bộ nhớ    - Hỗ trợ DDR5 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 MT/s memory modules
        - 4 x DDR5 DIMM sockets hỗ trợ tối đa 192 GB (có khả năng 48 GB một DIMM) bộ nhớ hệ thống
        - Kiến trúc bộ nhớ kép (Dual channel memory)
        - Hỗ trợ cho ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 (hoạt động ở chế độ non-ECC)
        - Hỗ trợ cho non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16
        - Hỗ trợ cho Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
    Card đồ họa tích hợp    - Bộ xử lý đồ họa tích hợp + Bộ điều khiển Intel® Thunderbolt™ 4:
        + 2 cổng kết nối Intel® Thunderbolt™ 4 (USB Type-C®), hỗ trợ DisplayPort và Thunderbolt™ video outputs với độ phân giải tối đa 5120x2880@60 Hz với 24 bpp (qua một đầu ra duy nhất)
        + Hỗ trợ DisplayPort 1.4 và HDCP 2.3
    Âm thanh    - Chip ESS ES9280AC DAC + 2 chip ESS ES9080
        - DTS® Sound Unbound™
        - Âm thanh Hi-Definition (High Definition Audio)
        - Hỗ trợ S/PDIF Out
    LAN    - Chip Marvell® AQtion AQC107 10GbE LAN (10 Gbps/5 Gbps/2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) (LAN1)
        - Intel® 2.5GbE (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) (LAN2)

24,999,000₫

Mã sản phẩm: M.GG.Z790.AR.EXTREME

      💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)


      ⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

      • Intel® Socket LGA 1700:Support 13th and 12th Gen Series Processors
      • Unparalleled Performance:Direct 20+1+2 Phases Digital VRM Solution
      • Dual Channel DDR5:4*SMD DIMMs with XMP 3.0 Memory Module Support
      • Next Generation Storage:1*PCIe 5.0 x4 and 4*PCIe 4.0 x4 M.2 Connectors
      • Fins-Array III & M.2 Thermal Guard Xtreme II:To Ensure VRM Power Stability & 25110 PCIe 5.0 M.2 SSD Performance
      • EZ-Latch Plus:SMD PCIe 5.0 x16 Slot & M.2 Connectors with Quick Release & Screwless Design
      • Hi-Fi Audio with DTS:X® Ultra:ESS ES9280A DAC and ESS ES9080A with Front ESSential USB DAC Bundled
      • Fast Networks:Marvell® AQtion 10GbE LAN & Intel® Wi-Fi 6E 802.11ax with DCT
      • Extended Connectivity:Intel® Thunderbolt 4 onboard
      • Smart Fan 6:Features Multiple Temperature Sensors, Hybrid Fan Headers with FAN STOP and Noise Detection
      Xem thêm cấu hình chi tiết

      Gọi đặt mua 1900 0243 (8:30 - 21:00)

          CPU    LGA1700 socket: Hỗ trợ cho các dòng CPU Intel® Core™ thế hệ 13 và 12, Pentium® Gold và Celeron®* L3 cache thay đổi tùy thuộc vào CPU
          Chipset    Intel® Z790 Express Chipset
          Bộ nhớ    - Hỗ trợ DDR5 8000(O.C) / 7950(O.C) / 7900(O.C) / 7800(O.C) / 7600(O.C.) / 7400(O.C.) / 7200(O.C.) / 7000(O.C.) / 6800(O.C.) / 6600(O.C.) / 6400(O.C.) / 6200(O.C.) / 6000(O.C.) / 5800(O.C.) / 5600(O.C.) / 5400(O.C.) / 5200(O.C.) / 4800 / 4000 MT/s memory modules
              - 4 x DDR5 DIMM sockets hỗ trợ tối đa 192 GB (có khả năng 48 GB một DIMM) bộ nhớ hệ thống
              - Kiến trúc bộ nhớ kép (Dual channel memory)
              - Hỗ trợ cho ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 (hoạt động ở chế độ non-ECC)
              - Hỗ trợ cho non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16
              - Hỗ trợ cho Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
          Card đồ họa tích hợp    - Bộ xử lý đồ họa tích hợp + Bộ điều khiển Intel® Thunderbolt™ 4:
              + 2 cổng kết nối Intel® Thunderbolt™ 4 (USB Type-C®), hỗ trợ DisplayPort và Thunderbolt™ video outputs với độ phân giải tối đa 5120x2880@60 Hz với 24 bpp (qua một đầu ra duy nhất)
              + Hỗ trợ DisplayPort 1.4 và HDCP 2.3
          Âm thanh    - Chip ESS ES9280AC DAC + 2 chip ESS ES9080
              - DTS® Sound Unbound™
              - Âm thanh Hi-Definition (High Definition Audio)
              - Hỗ trợ S/PDIF Out
          LAN    - Chip Marvell® AQtion AQC107 10GbE LAN (10 Gbps/5 Gbps/2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) (LAN1)
              - Intel® 2.5GbE (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps) (LAN2)

      HỆ THỐNG SHOWROOM TIN HỌC NGÔI SAO

      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG

      Nhận hàng và thanh toán tại nhà

      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

      1 đổi 1 trong 7 ngày

      THANH TOÁN TIỆN LỢI
      THANH TOÁN TIỆN LỢI

      Trả tiền mặt, chuyển khoản, Trà góp 0%

      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH

      Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

      Danh sách so sánh

      1900 0243