Mainboard Gigabyte B760M GAMING X AX (rev. 1.x) | Intel B760, Socket 1 – TINHOCNGOISAO.COM

Mainboard Gigabyte B760M GAMING X AX (rev. 1.x) | Intel B760, Socket 1700, Micro ATX, 4 khe DDR5

Đóng
  • Bài viết đánh giá

💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)


⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

  • Sản phẩm chỉ bán kèm RAM DDR5 32GB
  • Intel® Socket LGA 1700:Support 13th and 12th Gen Series Processors
  • Unparalleled Performance:Hybrid 8+1+1 Phases Digital VRM Solution
  • Dual Channel DDR5:4*DIMMs XMP Memory Module Support
  • Next Generation Storage:2*PCIe 4.0 x4 M.2 Connectors
  • Advanced Thermal Design & M.2 Thermal Guard:To Ensure VRM Power Stability & M.2 SSD Performance
  • EZ-Latch:PCIe 4.0x16 Slot with Quick Release Design
  • Fast Networks:2.5GbE LAN & Wi-Fi 6E 802.11ax
  • Extended Connectivity:Front USB-C® 10Gb/s, DP, HDMI
  • Smart Fan 6:Features Multiple Temperature Sensors, Hybrid Fan Headers with FAN STOP
  • Q-Flash Plus:Update BIOS Without Installing the CPU, Memory and Graphics Card

CPU (Central Processing Unit)

  • Hỗ trợ LGA1700 socket cho các bộ xử lý thế hệ thứ 13 và thứ 12 của Intel Core, Pentium Gold và Celeron.
  • Bộ nhớ cache L3 thay đổi theo CPU.

Chipset

  • Intel B760 Express Chipset.

Bộ nhớ (Memory)

  • Hỗ trợ module bộ nhớ DDR5 với tốc độ từ 4000 MT/s đến 7600 MT/s (có khả năng ép xung - overclocking).
  • 4 khe cắm DIMM DDR5 hỗ trợ tối đa 192 GB (48 GB cho mỗi khe cắm) bộ nhớ hệ thống.
  • Kiến trúc bộ nhớ kép (Dual channel memory).
  • Hỗ trợ module bộ nhớ ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 (hoạt động trong chế độ non-ECC) và non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16.
  • Hỗ trợ module bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP).

Đồ họa tích hợp (Onboard Graphics)

  • Hỗ trợ bộ xử lý đồ họa tích hợp Intel HD Graphics.
  • 1 cổng DisplayPort (độ phân giải tối đa 4096x2304@60 Hz) với hỗ trợ DisplayPort 1.2 và HDCP 2.3.
  • 1 cổng HDMI (độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz) với hỗ trợ HDMI 2.0 và HDCP 2.3.
  • Hỗ trợ lên đến 3 màn hình cùng một lúc.

Âm thanh (Audio)

  • Sử dụng Realtek Audio CODEC.
  • Hỗ trợ âm thanh chuẩn High Definition Audio.
  • Hỗ trợ các cấu hình âm thanh 2/4/5.1/7.1-channel.
  • Có khả năng thay đổi chức năng của jack âm thanh bằng phần mềm âm thanh.
  • Hỗ trợ đầu ra S/PDIF.

Mạng (LAN)

  • Sử dụng chip Realtek 2.5GbE LAN (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps).

Kết nối không dây (Wireless Communication module)

  • Có ba tùy chọn cho module không dây: Intel Wi-Fi 6E AX210, Intel Wi-Fi 6E AX211, và Realtek Wi-Fi 6E RTL8852CE.
  • Tất cả các tùy chọn hỗ trợ WIFI a, b, g, n, ac, ax ở dải tần 2.4/5/6 GHz.
  • BLUETOOTH 5.3.
  • Hỗ trợ chuẩn không dây 11ax 160MHz và tốc độ dữ liệu lên đến 2.4 Gbps (tùy thuộc vào tùy chọn).

Khe mở rộng (Expansion Slots)

  • CPU hỗ trợ 1 khe cắm PCI Express x16 hỗ trợ PCIe 4.0 (hoạt động ở x16).
  • Chipset hỗ trợ 1 khe cắm PCI Express x16 hỗ trợ PCIe 3.0 (hoạt động ở x4).

Giao diện lưu trữ (Storage Interface)

  • CPU hỗ trợ 1 khe cắm M.2 (Socket 3, M key, type 2280) hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2.
  • Chipset hỗ trợ 1 khe cắm M.2 (Socket 3, M key, type 22110/2280) hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2.
  • 4 kết nối SATA 6Gb/s.
  • Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SATA.

Cổng USB

  • Chipset hỗ trợ 1 cổng USB Type-C với USB 3.2 Gen 2 (SuperSpeed USB 10Gbps) thông qua tiêu đề USB nội bộ.
  • 5 cổng USB 3.2 Gen 1 (SuperSpeed USB 5Gbps) (3 cổng trên bảng sau, 2 cổng thông qua tiêu đề USB nội bộ).
  • 1 cổng USB 2.0/1.1 trên bảng sau.
  • 8 cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng trên bảng sau, 4 cổng thông qua tiêu đề USB nội bộ) thông qua hub USB 2.0 của chipset.

Kết nối nội bộ (Internal I/O Connectors)

  • Bao gồm các kết nối như nguồn chính ATX 24-pin, nguồn ATX 12V 8-pin, các tiêu đề quạt CPU và quạt hệ thống, tiêu đề đèn LED có thể điều khiển, tiêu đề đèn RGB LED có thể điều khiển, kết nối M.2, kết nối SATA, tiêu đề bảng trước, tiêu đề âm thanh bảng trước, tiêu đề S/PDIF Out, tiêu đề USB Type-C với USB 3.2 Gen 2, tiêu đề USB 3.2 Gen 1, tiêu đề USB 2.0/1.1, tiêu đề Thunderbolt add-in card, tiêu đề Trusted Platform Module (TPM), tiêu đề cổng serial, nút Q-Flash Plus, nút reset, tiêu đề Clear CMOS.

Cổng kết nối sau (Back Panel Connectors)

  • 3 cổng USB 3.2 Gen 1 (SuperSpeed USB 5Gbps).
  • 5 cổng USB 2.0/1.1.
  • 2 cổng SMA antenna connectors (2T2R) cho kết nối Wi-Fi.
  • 1 cổng HDMI 2.0.
  • 1 cổng DisplayPort.
  • 1 cổng RJ-45 LAN.
  • 3 cổng âm thanh.

Bộ điều khiển I/O (I/O Controller)

  • Sử dụng chip bộ điều khiển I/O của iTE.

H/W Monitoring (Kiểm tra phần cứng)

  • Bao gồm kiểm tra điện áp, nhiệt độ, tốc độ quạt, dòng chảy của hệ thống làm mát bằng nước, cảnh báo lỗi quạt, và kiểm tra và điều khiển tốc độ quạt (tùy thuộc vào quạt cài đặt).

BIOS

  • 1 flash ROM 256 Mbit.
  • Sử dụng BIOS AMI UEFI được cấp phép.
  • Hỗ trợ các tiêu chuẩn PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7 và ACPI 5.0.

Tính năng đặc biệt

  • Hỗ trợ GIGABYTE Control Center (GCC) với các ứng dụng có sẵn (các ứng dụng có thể khác nhau tùy theo mẫu bo mạch chủ).
  • Hỗ trợ Q-Flash và Q-Flash Plus.

Phần mềm đi kèm

  • Norton Internet Security (phiên bản OEM).
  • Phần mềm quản lý băng thông LAN.

Hệ điều hành

  • Hỗ trợ Windows 11 64-bit.
  • Hỗ trợ Windows 10 64-bit.

Kích thước (Form Factor)

  • Micro ATX Form Factor; kích thước 24.4cm x 24.4cm.

3,888,000₫

Mã sản phẩm: M.GG.B760M.GM.X.AX.D5

      💰 HỖ TRỢ TRẢ GÓP THẺ TÍN DỤNG mPOS & CÔNG TY TÀI CHÍNH (XEM TẠI ĐÂY)


      ⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

      • Sản phẩm chỉ bán kèm RAM DDR5 32GB
      • Intel® Socket LGA 1700:Support 13th and 12th Gen Series Processors
      • Unparalleled Performance:Hybrid 8+1+1 Phases Digital VRM Solution
      • Dual Channel DDR5:4*DIMMs XMP Memory Module Support
      • Next Generation Storage:2*PCIe 4.0 x4 M.2 Connectors
      • Advanced Thermal Design & M.2 Thermal Guard:To Ensure VRM Power Stability & M.2 SSD Performance
      • EZ-Latch:PCIe 4.0x16 Slot with Quick Release Design
      • Fast Networks:2.5GbE LAN & Wi-Fi 6E 802.11ax
      • Extended Connectivity:Front USB-C® 10Gb/s, DP, HDMI
      • Smart Fan 6:Features Multiple Temperature Sensors, Hybrid Fan Headers with FAN STOP
      • Q-Flash Plus:Update BIOS Without Installing the CPU, Memory and Graphics Card
      Xem thêm cấu hình chi tiết
      SẮP VỀ HÀNG (Vui lòng liên hệ trực tiếp)

      Gọi đặt mua 1900 0243 (8:30 - 21:00)

      CPU (Central Processing Unit)

      • Hỗ trợ LGA1700 socket cho các bộ xử lý thế hệ thứ 13 và thứ 12 của Intel Core, Pentium Gold và Celeron.
      • Bộ nhớ cache L3 thay đổi theo CPU.

      Chipset

      • Intel B760 Express Chipset.

      Bộ nhớ (Memory)

      • Hỗ trợ module bộ nhớ DDR5 với tốc độ từ 4000 MT/s đến 7600 MT/s (có khả năng ép xung - overclocking).
      • 4 khe cắm DIMM DDR5 hỗ trợ tối đa 192 GB (48 GB cho mỗi khe cắm) bộ nhớ hệ thống.
      • Kiến trúc bộ nhớ kép (Dual channel memory).
      • Hỗ trợ module bộ nhớ ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 (hoạt động trong chế độ non-ECC) và non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16.
      • Hỗ trợ module bộ nhớ Extreme Memory Profile (XMP).

      Đồ họa tích hợp (Onboard Graphics)

      • Hỗ trợ bộ xử lý đồ họa tích hợp Intel HD Graphics.
      • 1 cổng DisplayPort (độ phân giải tối đa 4096x2304@60 Hz) với hỗ trợ DisplayPort 1.2 và HDCP 2.3.
      • 1 cổng HDMI (độ phân giải tối đa 4096x2160@60 Hz) với hỗ trợ HDMI 2.0 và HDCP 2.3.
      • Hỗ trợ lên đến 3 màn hình cùng một lúc.

      Âm thanh (Audio)

      • Sử dụng Realtek Audio CODEC.
      • Hỗ trợ âm thanh chuẩn High Definition Audio.
      • Hỗ trợ các cấu hình âm thanh 2/4/5.1/7.1-channel.
      • Có khả năng thay đổi chức năng của jack âm thanh bằng phần mềm âm thanh.
      • Hỗ trợ đầu ra S/PDIF.

      Mạng (LAN)

      • Sử dụng chip Realtek 2.5GbE LAN (2.5 Gbps/1 Gbps/100 Mbps).

      Kết nối không dây (Wireless Communication module)

      • Có ba tùy chọn cho module không dây: Intel Wi-Fi 6E AX210, Intel Wi-Fi 6E AX211, và Realtek Wi-Fi 6E RTL8852CE.
      • Tất cả các tùy chọn hỗ trợ WIFI a, b, g, n, ac, ax ở dải tần 2.4/5/6 GHz.
      • BLUETOOTH 5.3.
      • Hỗ trợ chuẩn không dây 11ax 160MHz và tốc độ dữ liệu lên đến 2.4 Gbps (tùy thuộc vào tùy chọn).

      Khe mở rộng (Expansion Slots)

      • CPU hỗ trợ 1 khe cắm PCI Express x16 hỗ trợ PCIe 4.0 (hoạt động ở x16).
      • Chipset hỗ trợ 1 khe cắm PCI Express x16 hỗ trợ PCIe 3.0 (hoạt động ở x4).

      Giao diện lưu trữ (Storage Interface)

      • CPU hỗ trợ 1 khe cắm M.2 (Socket 3, M key, type 2280) hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2.
      • Chipset hỗ trợ 1 khe cắm M.2 (Socket 3, M key, type 22110/2280) hỗ trợ SSD PCIe 4.0 x4/x2.
      • 4 kết nối SATA 6Gb/s.
      • Hỗ trợ RAID 0, RAID 1, RAID 5 và RAID 10 cho thiết bị lưu trữ SATA.

      Cổng USB

      • Chipset hỗ trợ 1 cổng USB Type-C với USB 3.2 Gen 2 (SuperSpeed USB 10Gbps) thông qua tiêu đề USB nội bộ.
      • 5 cổng USB 3.2 Gen 1 (SuperSpeed USB 5Gbps) (3 cổng trên bảng sau, 2 cổng thông qua tiêu đề USB nội bộ).
      • 1 cổng USB 2.0/1.1 trên bảng sau.
      • 8 cổng USB 2.0/1.1 (4 cổng trên bảng sau, 4 cổng thông qua tiêu đề USB nội bộ) thông qua hub USB 2.0 của chipset.

      Kết nối nội bộ (Internal I/O Connectors)

      • Bao gồm các kết nối như nguồn chính ATX 24-pin, nguồn ATX 12V 8-pin, các tiêu đề quạt CPU và quạt hệ thống, tiêu đề đèn LED có thể điều khiển, tiêu đề đèn RGB LED có thể điều khiển, kết nối M.2, kết nối SATA, tiêu đề bảng trước, tiêu đề âm thanh bảng trước, tiêu đề S/PDIF Out, tiêu đề USB Type-C với USB 3.2 Gen 2, tiêu đề USB 3.2 Gen 1, tiêu đề USB 2.0/1.1, tiêu đề Thunderbolt add-in card, tiêu đề Trusted Platform Module (TPM), tiêu đề cổng serial, nút Q-Flash Plus, nút reset, tiêu đề Clear CMOS.

      Cổng kết nối sau (Back Panel Connectors)

      • 3 cổng USB 3.2 Gen 1 (SuperSpeed USB 5Gbps).
      • 5 cổng USB 2.0/1.1.
      • 2 cổng SMA antenna connectors (2T2R) cho kết nối Wi-Fi.
      • 1 cổng HDMI 2.0.
      • 1 cổng DisplayPort.
      • 1 cổng RJ-45 LAN.
      • 3 cổng âm thanh.

      Bộ điều khiển I/O (I/O Controller)

      • Sử dụng chip bộ điều khiển I/O của iTE.

      H/W Monitoring (Kiểm tra phần cứng)

      • Bao gồm kiểm tra điện áp, nhiệt độ, tốc độ quạt, dòng chảy của hệ thống làm mát bằng nước, cảnh báo lỗi quạt, và kiểm tra và điều khiển tốc độ quạt (tùy thuộc vào quạt cài đặt).

      BIOS

      • 1 flash ROM 256 Mbit.
      • Sử dụng BIOS AMI UEFI được cấp phép.
      • Hỗ trợ các tiêu chuẩn PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7 và ACPI 5.0.

      Tính năng đặc biệt

      • Hỗ trợ GIGABYTE Control Center (GCC) với các ứng dụng có sẵn (các ứng dụng có thể khác nhau tùy theo mẫu bo mạch chủ).
      • Hỗ trợ Q-Flash và Q-Flash Plus.

      Phần mềm đi kèm

      • Norton Internet Security (phiên bản OEM).
      • Phần mềm quản lý băng thông LAN.

      Hệ điều hành

      • Hỗ trợ Windows 11 64-bit.
      • Hỗ trợ Windows 10 64-bit.

      Kích thước (Form Factor)

      • Micro ATX Form Factor; kích thước 24.4cm x 24.4cm.

      HỆ THỐNG SHOWROOM TIN HỌC NGÔI SAO

      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG

      Nhận hàng và thanh toán tại nhà

      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

      1 đổi 1 trong 7 ngày

      THANH TOÁN TIỆN LỢI
      THANH TOÁN TIỆN LỢI

      Trả tiền mặt, chuyển khoản, Trà góp 0%

      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH

      Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

      Danh sách so sánh

      1900 0243