-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:2.9 GHz ( 2 nhân, 2 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- TDP: 55W
40,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:2.9 GHz ( 2 nhân, 2 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 3
- TDP 55W
100,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Socket: LGA 1155
- Tốc độ xử lý:3.0 GHz ( 2 nhân, 2 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa HD Intel® cho Bộ xử lý Intel® thế hệ thứ 3
- TDP: 55W
100,000₫
-
- Socket: FCLGA1155
- Cấu hình CPU tối đa: 1
- Tốc độ: 3.0GHz
- Số lõi: 2
- Số luồng: 2
- Bộ nhớ đệm: 6MB SmartCache
210,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.0 GHz ( 2 nhân, 2 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics
165,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.2 GHz ( 2 nhân, 2 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics
175,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Mã” G3258
- Socket: LGA1150
- Tốc độ: 3.2GHz
- Cache: 3Mb
- Số nhân/số luồng: 2/2
- VXL đồ họa: Intel® HD Graphics
- TDP: 53w
175,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Mã: G3260
- Socket: LGA1150
- Tốc độ: 3.3GHz
- Cache: 3Mb
- Số nhân/số luồng: 2/2
- VXL đồ họa: Intel® HD Graphics
- TDP: 53w
180,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Bộ xử lý: G3240 TRAY
- Bộ nhớ đệm:3MB
- Tần số cơ sở của bộ xử lý:
- Socket: FCLGA1150
- Số nhân/ số luồng: 2/2
- TDP: 53w
170,000₫
-
Được xếp hạng 3.67 5 sao
03
- Mã: G3420
- Socket: LGA1150
- Tốc độ: 3.20GHz
- Cache: 3Mb
- Số nhân/số luồng: 2/2
- VXL đồ họa: Intel® HD Graphics
- TDP: 53w
330,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.3 GHz ( 2 nhân, 2 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics
350,000₫
-
- Socket: LGA 1150
- Tốc độ xử lý:3.4 GHz ( 2 nhân, 2 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics
360,000₫
-
Được xếp hạng 4.50 5 sao
04
- Bộ xử lý: G3460 Tray
- Cache:3MB
- Tần số cơ sở của bộ xử lý:3,50 GHz
- Hỗ trợ socket:FCLGA1150
- Số lõi/số luồng: 2/2
- TDP: 53W
- Đồ họa bộ xử lý: Intel® HD Graphics
370,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- CPU: Pentium G4400
- Socket: LGA 1151
- Kiến trúc: Skylake (14 nm)
- Code name: Skylake
- Thế hệ: Intel Pentium G
- Dòng: Pentium
- Tốc độ xử lý: 3.3 GHz
- Số nhân/ luồng xử lý: 2/2
830,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
06
- Socket: LGA 1151-v1
- Tốc độ xử lý:3.5 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: HD 610 Series Graphics
850,000₫
-
Được xếp hạng 4.83 5 sao
06
- Socket: LGA 1151 , Intel Pentium G
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz ( 2 nhân, 4 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
870,000₫
-
- Socket: LGA 1151 , Intel Pentium G
- Tốc độ xử lý: 3.5 GHz ( 2 nhân, 2 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 3MB
- Đồ họa tích hợp: Intel HD Graphics 630
1,270,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- CPU: Pentium G4400
- Socket: LGA 1151
- Kiến trúc: Skylake (14 nm)
- Code name: Skylake
- Thế hệ: Intel Pentium G
- Dòng: Pentium
- Tốc độ xử lý: 3.3 GHz
- Số nhân/ luồng xử lý: 2/2
1,375,000₫
-
- Bộ xử lý: G6405 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 4 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 4.10 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 2, Số luồng: 4
- TDP: 58 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: UHD Graphics 610
1,420,000₫
-
- Bộ xử lý: G6400 – Comet Lake
- Bộ nhớ đệm: 4 MB Cache
- Tần số cơ sở của bộ xử lý: 4.00 GHz
- Hỗ trợ socket: FCLGA1200
- Số lõi: 2, Số luồng: 4
- TDP: 58 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
- Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 610
1,450,000₫