CPU Intel Core i5 10400F (2.90 Up to 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) – TINHOCNGOISAO.COM

CPU Intel Core I5 10400F | LGA1200, Turbo 4.30 GHz, 6C/12T, 12MB, Box Công Ty

Đóng
  • Bài viết đánh giá
  • Bộ xử lý: I5 10400F – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
  • Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 6, Số luồng: 12
  • TDP: 65 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa tích hợp:  Không hỗ trợ

Giới thiệu bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i5 10400F (2.90 Up to 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) (Không GPU)

CPU intel Core i5-10400 với 6 nhân 12 luồng thuộc dòng Comet Lake và được sản xuất trên tiến trình xử lý 14nm của hãng. CPU Intel Core i5-10400F ra mắt trong quý 2/2020, không hỗ trợ GPU Onboard, do bị vô hiệu trên những CPU dòng F. CPU Intel Core i5-10400F hướng đến phục vụ các đối tượng sử dụng cho việc giải trí, Game thủ và công việc liên quan đến đồ họa.

CPU Intel Core i5 10400F

CPU intel Core i5-10400F có xung nhịp cơ bản 2,9GHz và xung nhịp boost tối đa 4,3GHz (đơn nhân); còn khi boost toàn nhân thì sẽ là 4.0GHz.

CPU intel Core i5-10400F có mức TDP là 65W, và sẽ là đối thủ trực tiếp của AMD Ryzen 5 3600 trong phân khúc CPU dưới 4,5 triệu. CPU Intel thứ 10 sẽ sử dụng socket mới là LGA1200 (vẫn tương thích với tản nhiệt đời cũ) và ra mắt cùng với bo mạch chủ chipset 400-series.

CPU Intel Core i5 10400F

Cinebench R20

CPU Core i5-10400F đã trang bị công nghệ Hyper-Threading (siêu phân luồng) hoạt động ở mức 2.9 – 4.3 GHz, đồng thời tăng dung lượng bộ nhớ đệm lên 12 MB cache. Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4-2666 (hỗ trợ lên đến 128GB).

CPU Intel Core i5 10400F

Cinebench R15

Các CPU Comet Lake mới được trình làng tương thích với các bo mạch chủ dựa trên Chipset 400 series của Intel và được flash với các phiên bản BIOS mới nhất.

CPU Intel Core i5 10400F

Hiệu năng i5 10400F so sánh với i5 9400F

Thông số kỹ thuật

Thiết yếu

Bộ sưu tập sản phẩm: Bộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 10

Tên mã: Comet Lake trước đây của các sản phẩm

Loại CPU: Desktop

Số hiệu Bộ xử lý: i5-10400

Ngày phát hành: Q2’20

Tiến trình: 14 nm

Điều kiện sử dụng: PC/Client/Tablet

Hiệu năng

Số lõi: 6

Số luồng: 12

Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz

Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz

Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache

Bus Speed: 8 GT/s

TDP: 65 W

Thông số bộ nhớ

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB

Các loại bộ nhớ: DDR4-2666

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2

Băng thông bộ nhớ tối đa: 41.6 GB/s

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC: Không

Các tùy chọn mở rộng

Khả năng mở rộng: 1S Only

Phiên bản PCI Express: 3.0

Cấu hình PCI Express: Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4

Số cổng PCI Express tối đa: 16

Thông số gói

Hỗ trợ socket: FCLGA1200

Cấu hình CPU tối đa: 1

Thông số giải pháp Nhiệt: PCG 2015C

JUNCTION: 100°C

Kích thước gói: 37.5mm x 37.5mm

Các công nghệ tiên tiến

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ : Có

Intel® Thermal Velocity Boost: Không

Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: Không

Công nghệ Intel® Turbo Boost: 2.0

Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™: Không

Công nghệ siêu Phân luồng Intel®: Có

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x): Có

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có

Intel® VT-x với bảng trang mở rộng: Có

Intel® TSX-NI: Không

Intel® 64: Có

Bộ hướng dẫn: 64-bit

Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2

Trạng thái chạy không: Có

Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao: Có

Công nghệ theo dõi nhiệt: Có

Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®: Có

Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP): Không

Bảo mật & độ tin cậy

Intel® AES New Instructions: Có

Khóa bảo mật: Có

Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX): Yes with Intel® ME

Intel® OS Guard: Có

Công nghệ Intel® Trusted Execution: Không

Bit vô hiệu hoá thực thi: Có

Intel® Boot Guard: Có

 

 

 

 

Xem thêm sản phẩm tương tự: ryzen 7 2700xcpu inteli3 13100i5 13600KFi7 12700KFi7 13700FG5905G6400Ryzen 3 4100Amd Ryzen 5 2600Ryzen 5 5500I3 3240Intel Core i5 12400Intel Core i7 12700i7 13700i9 12900KFi9 12900KSE5 2670 V2E5 2697 V2E7500ryzen 5 3600xryzen 5600xcore i3 9100fCPU máy tính cũ giá rẻ

2,350,000₫

Mã sản phẩm: I5.10400F.B.CT
      • Bộ xử lý: I5 10400F – Comet Lake
      • Bộ nhớ đệm: 12 MB Cache
      • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz
      • Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz
      • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
      • Số lõi: 6, Số luồng: 12
      • TDP: 65 W
      • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
      • Đồ họa tích hợp:  Không hỗ trợ
      Xem thêm cấu hình chi tiết
      SẮP VỀ HÀNG (Vui lòng liên hệ trực tiếp)

      Gọi đặt mua 1900 0243 (8:30 - 21:00)

      Giới thiệu bộ vi xử lý/ CPU Intel Core i5 10400F (2.90 Up to 4.30GHz, 12M, 6 Cores 12 Threads) (Không GPU)

      CPU intel Core i5-10400 với 6 nhân 12 luồng thuộc dòng Comet Lake và được sản xuất trên tiến trình xử lý 14nm của hãng. CPU Intel Core i5-10400F ra mắt trong quý 2/2020, không hỗ trợ GPU Onboard, do bị vô hiệu trên những CPU dòng F. CPU Intel Core i5-10400F hướng đến phục vụ các đối tượng sử dụng cho việc giải trí, Game thủ và công việc liên quan đến đồ họa.

      CPU Intel Core i5 10400F

      CPU intel Core i5-10400F có xung nhịp cơ bản 2,9GHz và xung nhịp boost tối đa 4,3GHz (đơn nhân); còn khi boost toàn nhân thì sẽ là 4.0GHz.

      CPU intel Core i5-10400F có mức TDP là 65W, và sẽ là đối thủ trực tiếp của AMD Ryzen 5 3600 trong phân khúc CPU dưới 4,5 triệu. CPU Intel thứ 10 sẽ sử dụng socket mới là LGA1200 (vẫn tương thích với tản nhiệt đời cũ) và ra mắt cùng với bo mạch chủ chipset 400-series.

      CPU Intel Core i5 10400F

      Cinebench R20

      CPU Core i5-10400F đã trang bị công nghệ Hyper-Threading (siêu phân luồng) hoạt động ở mức 2.9 – 4.3 GHz, đồng thời tăng dung lượng bộ nhớ đệm lên 12 MB cache. Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4-2666 (hỗ trợ lên đến 128GB).

      CPU Intel Core i5 10400F

      Cinebench R15

      Các CPU Comet Lake mới được trình làng tương thích với các bo mạch chủ dựa trên Chipset 400 series của Intel và được flash với các phiên bản BIOS mới nhất.

      CPU Intel Core i5 10400F

      Hiệu năng i5 10400F so sánh với i5 9400F

      Thông số kỹ thuật

      Thiết yếu

      Bộ sưu tập sản phẩm: Bộ xử lý Intel® Core™ i5 thế hệ thứ 10

      Tên mã: Comet Lake trước đây của các sản phẩm

      Loại CPU: Desktop

      Số hiệu Bộ xử lý: i5-10400

      Ngày phát hành: Q2’20

      Tiến trình: 14 nm

      Điều kiện sử dụng: PC/Client/Tablet

      Hiệu năng

      Số lõi: 6

      Số luồng: 12

      Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.90 GHz

      Tần số turbo tối đa: 4.30 GHz

      Bộ nhớ đệm: 12 MB Intel® Smart Cache

      Bus Speed: 8 GT/s

      TDP: 65 W

      Thông số bộ nhớ

      Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB

      Các loại bộ nhớ: DDR4-2666

      Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2

      Băng thông bộ nhớ tối đa: 41.6 GB/s

      Hỗ trợ Bộ nhớ ECC: Không

      Các tùy chọn mở rộng

      Khả năng mở rộng: 1S Only

      Phiên bản PCI Express: 3.0

      Cấu hình PCI Express: Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4

      Số cổng PCI Express tối đa: 16

      Thông số gói

      Hỗ trợ socket: FCLGA1200

      Cấu hình CPU tối đa: 1

      Thông số giải pháp Nhiệt: PCG 2015C

      JUNCTION: 100°C

      Kích thước gói: 37.5mm x 37.5mm

      Các công nghệ tiên tiến

      Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ : Có

      Intel® Thermal Velocity Boost: Không

      Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: Không

      Công nghệ Intel® Turbo Boost: 2.0

      Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™: Không

      Công nghệ siêu Phân luồng Intel®: Có

      Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x): Có

      Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có

      Intel® VT-x với bảng trang mở rộng: Có

      Intel® TSX-NI: Không

      Intel® 64: Có

      Bộ hướng dẫn: 64-bit

      Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2

      Trạng thái chạy không: Có

      Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao: Có

      Công nghệ theo dõi nhiệt: Có

      Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®: Có

      Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP): Không

      Bảo mật & độ tin cậy

      Intel® AES New Instructions: Có

      Khóa bảo mật: Có

      Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX): Yes with Intel® ME

      Intel® OS Guard: Có

      Công nghệ Intel® Trusted Execution: Không

      Bit vô hiệu hoá thực thi: Có

      Intel® Boot Guard: Có

       

       

       

       

      Xem thêm sản phẩm tương tự: ryzen 7 2700xcpu inteli3 13100i5 13600KFi7 12700KFi7 13700FG5905G6400Ryzen 3 4100Amd Ryzen 5 2600Ryzen 5 5500I3 3240Intel Core i5 12400Intel Core i7 12700i7 13700i9 12900KFi9 12900KSE5 2670 V2E5 2697 V2E7500ryzen 5 3600xryzen 5600xcore i3 9100fCPU máy tính cũ giá rẻ

      HỆ THỐNG SHOWROOM TIN HỌC NGÔI SAO

      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG

      Nhận hàng và thanh toán tại nhà

      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

      1 đổi 1 trong 7 ngày

      THANH TOÁN TIỆN LỢI
      THANH TOÁN TIỆN LỢI

      Trả tiền mặt, chuyển khoản, Trà góp 0%

      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH

      Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

      Danh sách so sánh

      1900 0243