-
-
- Hãng sản xuất: TENDA
- Số cổng kết nối: 8 x RJ45
- Tốc độ truyền dữ liệu: 10/100Mbps
- Chuẩn giao tiếp: IEEE 802.3, IEEE 802.3u
- MAC Address Table: 2k
- Giao thức Routing/friewall: Manegementf
- Nguồn: 9V/0.6A
- Tương thích với IEEE802.3 10Base-T và IEEE802.3u 100Base-TX Fast Ethernet tiêu chuẩn
- Hỗ trợ Auto MDI / MDIX
- Hỗ trợ đàm phán chức năng tự động Nway
- Tích hợp bảng địa chỉ MAC 1K
122,000₫
-
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
- 5 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps.
- Khả năng chuyển đổi: 1G.
- Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
- Nguồn: 5V/500mA DC
- Chống sét: 2KV
130,000₫
-
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
- 8 cổng Fast Ethernet với tốc độ 100Mbps.
- Khả năng chuyển đổi: 1,6G.
- Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
- Nguồn: 5V/500mA DC
- Chống sét: 2KV
179,000₫
-
- 5 x cổng chia tín hiệu Desktop 10/100 Mbps
- Bộ chuyển đổi nguồn
- Giao diện: 5 x cổng mạng RJ45 10/100 Mbps, Hỗ trợ tự động chuyển đổi MDI/MDIX
- Điện năng tiêu thụ: Tối đa: 1.87W (220V/50Hz)
- Kích thước ( R x D x C ): 4.1 x 2.8 x 0.9 in. (103.5 x 70 x 22 mm)
190,000₫
-
-
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
- 5 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps.
- Khả năng chuyển đổi: 1G.
- Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
- Nguồn: 5V/1A DC
- Chống sét: 2KV
250,000₫
-
- 5 cổng RJ45 Gigabit tính năng tự động đàm phán, hỗ trợ Auto MDI/MDIX
- Công nghệ Green Ethernet tiết kiệm điện
- Kiểm soát lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x cung cấp sự truyền dữ liệu đáng tin cậy
- Vỏ nhựa, thiết kế để bàn hay gắn tường
- Cắm và xài, không đòi hỏi phải cấu hình
260,000₫
-
-
- 8-Port Desktop Gigabit Ethernet Switch.
- Đáp ứng tiêu chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u và IEEE802.3X.
- 8 cổng Gigabit Ethernet với tốc độ 1000Mbps.
- Khả năng chuyển đổi: 16G.
- Bộ nhớ lưu trữ MAC: 1K
- Nguồn điện: 5VDC/1A.
- Chống sét: 2KV.
- Kích thước: 125 × 65 × 22 mm.
- Khối lượng: 0.11kg.
330,000₫
-
- 5 cổng RJ45 10/100/1000Mbps tính năng tự động đàm phán, hỗ trợ Auto MDI/MDIX
- Công nghệ Ethernet Green giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ
- Kiểm soát lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x cung cấp sự truyền dữ liệu đáng tin cậy.
- Vỏ bằng thép,thiết kế để bàn hoặc treo tường
- Hỗ trợ QoS 802.1p/DSCP và tính năng IGMP snooping
- Thiết kế cắm và sử dụng giúp đơn giản hóa cài đặt
345,000₫
-
- Giao diện : 5 cổng tốc độ 10/100/1000 Mbps
- Tiêu chuẩn : Unmanaged Switch
- Tốc độ truyền dữ liệu
- Giga Ethernet – 1000 Mbps
- Fast Ethernet – 100 Mbps
- Ethernet – 10 Mbps
- Chất liệu: Kim Loại
350,000₫
-
- Tám cổng RJ4510/100/1,000 Mbps tự động đàm phán, tự động hỗ trợ MDI / MDIX
- Mở rộng kết nối có dây 1 cách dễ dàng
- Thiết kế nhỏ gọn giúp triển khai linh hoạt
- Chỉ cần Cắm và Sử Dụng, không cần cấu hình
- Công nghệ Ethernet Xanh giúp tiết kiệm năng lượng lên đến 82%
375,000₫
-
-
-
- 16 cổng RJ45 10/100Mbps với kỹ thuật chiếm quyền điều khiển cáp (Auto-Negotiation) và hỗ trợ tính năng MDI / MDIX
- Công nghệ xanh giúp tiết kiệm điện năng lên đến 70%
- Kiểm soát lưu lượng IEEE 802.3x mang lại khả năng chuyển tải dữ liệu đáng tin cậy
- Hộp bằng nhựa, thiết kế để bàn và có thể treo tường
- Chỉ cần cắm vào là xài, không cần phải tinh chỉnh cấu hình
450,000₫
-
- 8 cổng Gigabit 10/100/1000Mbps RJ45.
- Tính năng tự động nhận biết cáp thẳng, cáp chéo Auto MDI/MDIX.
- Tương thích với đa dạng các chuẩn Ethernet: 802.3, 802.3u, 802.3ab.
- Hỗ trợ chuẩn 802.1x channel control protocol.
- Bandwidth: 16Gbs.
- MAC address: 8K.
- Khả năng chống sét đến 4Kv.
- LED hiển thị tình trạng mỗi port LAN.
490,000₫
-
- 5-port 10/100Mbps + 4-port PoE Switch TENDA TEF1105P
- 5-Cổng 10/100Mbps với 4 cổng PoE.
- Chuẩn IEEE 802.3af, at.
- Hỗ trợ cung cấp nguồn cho cổng PoE lên 30W.
- Vỏ sắt.
495,000₫
-
- Model: TL-SG108
- 8 cổng 10/100/1000Mbps RJ45 Giegabit tính năng tự động đàm phán, hỗ trợ Auto MDI/MDIX.
- Điều khiển lưu lượng chuẩn IEEE 802.3x cung cấp sự truyền dữ liệu đáng tin cậy.
- Vỏ bằng thép,thiết kế để bàn hay khay đựng treo tường.
- Hộ trợ tính năng QoS (IEEE 802.1p)
- Thiết kế cắm và xài làm đơn giản hóa sự cài đặt
530,000₫
-
- 16 cổng RJ45 10/100M.
- Hộp thép chuẩn 13-inch.
- Giao Thức và Tiêu Chuẩn: IEEE802.3, 802.3u, 802.3x, CSMA/CD, TCP/IP CSMA/CD
- Giao Diện: 16 cổng RJ45 10/100Mbps AUTO Negotiation (AUTO MDI/MDIX)
- Tốc Độ Dữ Liệu: 10/100Mbps at Half Duplex ; 20/200Mbps at Full Duplex
- Kích Thước (W x D x H): 11.6×7.1×1.7 in. (294×180×44 mm)
660,000₫