-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
04
- Hãng sản xuất: Verico
- Model: 1SSOH-SSMBC3-NN
- Dung lượng: 128GB
- Tốc đọc đọc: 1500 MB/s
- Tốc độ ghi: 450 MB/s
- Kích thước: 22x80mm
- Chuẩn: PCIe Gen 3×2, NVMe 1.3
430,000₫
-
- Hãng sản xuất: Kingmax
- Model: PQ3480
- Dung lượng: 128GB
- Tốc đọc đọc: 1800 MB/s
- Tốc độ ghi: 550 MB/s
- Kích thước: 22x80mm
- Chuẩn: NVMe PCIe Gen 3×4
590,000₫
-
- Hãng sản xuất: Transcend
- Model: TS128GMTE110S
- Dung lượng: 128GB
- Tốc đọc đọc: 1500 MB/s
- Tốc độ ghi: 400 MB/s
- Kích thước: 22x80mm
- Chuẩn: NVMe PCIe Gen 3×4
655,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
04
- Hãng sản xuất: PNY
- Model: M280CS1031-256-CL
- Dung lượng: 256GB
- Tốc đọc đọc: 1700 MB/s
- Tốc độ ghi: 1100 MB/s
- Kích thước: 22x80mm
- Chuẩn: PCIe Gen 3×4 NVMe 1.3
820,000₫
-
- Chuẩn SSD: M.2 NVMe Gen3 x2
- Tốc độ đọc: 900 MB/s
- Tốc độ ghi: 145 MB/s
880,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Chuẩn SSD: NVMe M.2 2280
- Kiểu giao tiếp: M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3.0 x 4 Lanes
- Kích thước : M.2 2280
- Dung lượng : 250 GB
- TBW : 100 TB
- NAND Flash : BiCS FLASH TLC
- Tốc độ đọc: 1,700 MB/s
- Tốc độ ghi: 1,200 MB/s
890,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
03
- Dung lượng : 250GB
- NAND 3D
- Mã hóa XTS-AES 256-bit
- 250GB – lên đến 2.000/1.100MB/giây
- Đọc/ghi 4K ngẫu nhiên 250GB – lên đến 150.000/180.000 IOPS
- Tổng số byte được ghi (TBW) : 150
- Tiêu thụ điện năng : 0,0032W Nghỉ / 0,08W TB / 1,7W (MAX) Đọc / 4,5W (MAX) Ghi
- Nhiệt độ hoạt động : 0°C ~ 70°C
- Kích thước : 80mm x 22mm x 3,5mm
- MTBF : 2.000.000
969,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Dung lượng:256GB
- Đọc/Ghi ngẫu nhiên: 270,000 IOPS/420,000 IOPS
- Đọc tuần tự: 3000 MB/s
- Ghi tuần tự: 1200 MB/s
1,165,000₫
-
Được xếp hạng 4.00 5 sao
02
- Model: SNVS/500G
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3 x4
- Kích thước: M.2 2280
- Dung lượng: 500GB
- Random 4k: 250.000 IOPS
- Tốc độ đọc: 2100 MB/s
- Tốc độ ghi: 1700 MB/s
- NAND Flash: 3D-NAND
- TBW: 120 TB
1,230,000₫
-
Được xếp hạng 4.00 5 sao
01
- Dung lượng: 256GB
- Đọc/Ghi ngẫu nhiên: 270,000 IOPS/420,000 IOPS
- Đọc tuần tự: 3500 MB/s
- Ghi tuần tự: 2200 MB/s
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen 3 x4
- NAND Flash: TLC
1,250,000₫
-
- Nhỏ gọn – đáng tin cậy – hiệu năng cao
- Tốc độ siêu cao
- Công nghệ 3D-NAND
- Chuẩn giao tiếp PCIe Gen3 x4
- Kích thước M.2 2280
- Random 4k 220.000 IOPS
- Tốc độ đọc 3100 MB/s
- Tốc độ ghi 1600 MB/s
- NAND Flash SanDisk 64-layer 3D TLC
- TBW 200 TB
1,390,000₫
-
- Chỉnh màu RGB theo cách của bạn
- Tốc độ vô song
- Theo đuổi sự Hiệu quả
- Tính vẹn toàn và Bảo mật Dữ liệu
- Tốc độ đọc/ghi lên đến 3500/3000 MB/s
- Chuẩn M.2 NVMe PCIe Gen3x4
- MTBF 2.000.000 giờ
1,390,000₫
-
- Dung lượng: 512GB
- Form Factor: M.2 2280
- Giao Tiếp: PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3
- Tốc độ đọc: up to 1700 MB/s
- Tốc độ ghi: up to 1550 MB/s
- Tuổi thọ: 1.8 triệu giờ hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃
- Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃
1,390,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Model: CLR-8W512
- Dung lượng: 512GB
- Giao diện: NVMe PCIe
- Form factor: M2. 2280
- Tốc độ đọc: 1600 MB/s
- Tốc độ ghi: 1300 MB/s
1,460,000₫
-
- Chuẩn SSD: NVMe M.2 2280
- Kiểu giao tiếp: M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3.0 x 4 Lanes
- Kích thước : M.2 2280
- Dung lượng : 500 GB
- TBW : 200 TB
- NAND Flash : BiCS FLASH TLC
- Tốc độ đọc: 1,700 MB/s
- Tốc độ ghi: 1,600 MB/s
1,470,000₫
-
- Model: LNM610-500RB
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3 x4
- Kích thước: M.2 2280
- Dung lượng: 500 GB
- Random 4k: 188.000 IOPS
- Tốc độ đọc: 2100 MB/s
- Tốc độ ghi: 1600 MB/s
- NAND Flash: 3D-NAND TLC
- TBW: 250 TB
1,490,000₫
-
Được xếp hạng 4.67 5 sao
03
- Dung lượng 512GB
- Tốc độ đọc ghi: 3000MB/s – 1800MB/s
- Chuẩn kết nối M.2 NVME
- Kích thước: 22mm x 80mm
1,790,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Chuẩn SSD: NVMe M.2 2280
- Kiểu giao tiếp: M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3.0 x 4 Lanes
- Kích thước : M.2 2280
- Dung lượng : 1 TB
- TBW : 200 TB
- NAND Flash : BiCS FLASH TLC
- Tốc độ đọc: 1,700 MB/s
- Tốc độ ghi: 1,600 MB/s
- TBW: 400 TB
1,890,000₫
-
- Dung lượng: 512GB
- PCIe Gen3x4, Nvme 1.3
- DramCache
- Form factor: M2. 2280
- Tốc độ đọc: 3300 MB/s
- Tốc độ ghi: 2500 MB/s
- IOPS: 490k
- TBW: 800 TB
1,950,000₫
-
- Model: SNVS/1000G
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3 x4
- Kích thước: M.2 2280
- Dung lượng: 1TB
- Random 4k: 250.000 IOPS
- Tốc độ đọc: 2100 MB/s
- Tốc độ ghi: 1700 MB/s
- NAND Flash: 3D-NAND
- TBW: 240 TB
1,990,000₫