Ổ cứng SSD GIGABYTE Gen4 4000E SSD 500GB (G440E500G) – TINHOCNGOISAO.COM

Ổ cứng SSD GIGABYTE Gen4 4000E SSD 500GB (G440E500G)

Đóng
  • Bài viết đánh giá

⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

  • Chuẩn SSD: PCI Express 4.0x4, NVMe 1.4
  • Dung lượng: 500GB
  • Tốc độ đọc: Up to 3600 MB/s
  • Tốc độ ghi: Up to 3000MB/s

🛒 Xem thêm các sản phẩm Ổ cứng - Thiết bị lưu trữ tại đây

1,190,000₫

Mã sản phẩm: SS.500.GG.4000E

      ⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

      • Chuẩn SSD: PCI Express 4.0x4, NVMe 1.4
      • Dung lượng: 500GB
      • Tốc độ đọc: Up to 3600 MB/s
      • Tốc độ ghi: Up to 3000MB/s

      🛒 Xem thêm các sản phẩm Ổ cứng - Thiết bị lưu trữ tại đây

      Xem thêm cấu hình chi tiết

      Gọi đặt mua 1900 0243 (8:30 - 21:00)

      MÔ TẢ SẢN PHẨM

      Thông số kỹ thuật

      InterfacePCI Express 4.0x4, NVMe 1.4
      Form FactorM.2 2280
      Total Capacity500GB
      External DDR CacheN/A
      Sequential Read SpeedUp to 3600 MB/s
      Sequential Write SpeedUp to 3000 MB/s
      Dimension22 x 2.3 x 80 mm
      Mean Time Between Failure (MTBF)1.5 million hours
      Max. Operating PowerRead: 4300mW, Write: 4400mW
      Power Consumption (Idle, PS3)40mW
      Power Consumption (PS4, L1.2)5mW
      Temperature (Operating)0°C to 70°C
      Temperature (Storage)-40°C to 85°C
      Warranty

      1. Limited 3 years or 300TBW.
      2. Limited warranty based on 3 years or 300TBW, whichever comes first. (*TBW is evaluated by JEDEC workload standard.)
      *TBW (Terabyte Written): Terabytes Written is the total amount of data that can be written into a SSD before it is likely to fail.
      3. When the usage of an NVME SSD as indicated by the "Percentage Used" (SMART ID: 05) in SMART page of "GIGABYTE SSD toolbox" reaches 100 means out of warranty. (A new unused product will show the number of 0)

      Note

      • Test system configuration: configuration may vary by models, we will choose the latest platform for verification.
      • Performance may vary based on SSD's firmware version and system hardware & configuration. Sequential performance measurements based on CrystalDiskMark and IOmeter 1.1.0.
      • Speeds based on internal testing. Actual performance may vary.
      • 1GB = 1 billion bytes. Actual useable capacity may vary.

      HỆ THỐNG SHOWROOM TIN HỌC NGÔI SAO

      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG

      Nhận hàng và thanh toán tại nhà

      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

      1 đổi 1 trong 7 ngày

      GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT
      GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT

      Giá cả hợp lý, nhiều ưu đãi tốt

      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH

      Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

      Danh sách so sánh

      1900 0243