Màn hình văn phòng Viewsonic VA2209-H-2 | 21.5 inch, IPS, FHD, 100Hz, – TINHOCNGOISAO.COM

Màn hình văn phòng Viewsonic VA2209-H-2 | 21.5 inch, IPS, FHD, 100Hz, 1ms

Đóng
  • Bài viết đánh giá

⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

  • Tấm nền: SuperClear® IPS
  • Độ phân giải: Full HD 1080p
  • Tần số quét: Thích ứng 100Hz cho hình ảnh mượt mà
  • Tốc độ phản hồi: 1ms (MPRT) cho độ chính xác cao
  • Công nghệ Eye ProTech: Giúp bảo vệ mắt, mang lại trải nghiệm xem thoải mái

🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây

 

1,790,000₫

Mã sản phẩm: L.22.VSN.VA2209-H-2

      ⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

      • Tấm nền: SuperClear® IPS
      • Độ phân giải: Full HD 1080p
      • Tần số quét: Thích ứng 100Hz cho hình ảnh mượt mà
      • Tốc độ phản hồi: 1ms (MPRT) cho độ chính xác cao
      • Công nghệ Eye ProTech: Giúp bảo vệ mắt, mang lại trải nghiệm xem thoải mái

      🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây

       

      Xem thêm cấu hình chi tiết

      Gọi đặt mua 1900 0243 (8:30 - 21:00)

      MÔ TẢ SẢN PHẨM

      Thông số kỹ thuật

      Kích thước màn hình (in.)22
      Khu vực có thể xem (in.)21.5
      Loại tấm nềnIPS Technology
      Độ phân giải1920 x 1080
      Loại độ phân giảiFHD (Full HD)
      Tỷ lệ tương phản tĩnh1,000:1 (typ)
      Tỷ lệ tương phản động50M:1
      Nguồn sángLED
      Độ sáng250 cd/m² (typ)
      Colors16.7M
      Color Space Support8 bit (6 bit + FRC)
      Tỷ lệ khung hình16:9
      Thời gian phản hồi (MPRT)1ms
      Góc nhìn178º horizontal, 178º vertical
      Backlight Life (Giờ)30000 Hrs (Min)
      Độ congFlat
      Tốc độ làm mới (Hz)100
      Công nghệ đồng bộ hóa tốc độ khung hìnhYes
      Bộ lọc ánh sáng xanhYes
      Low Blue LightSoftware solution
      Không nhấp nháyYes
      Color Gamut

      NTSC: 72% size (Typ), sRGB: 104% size

      Kích thước Pixel0.249 mm (H) x 0.241 mm (V)
      Bề mặtAnti-Glare, Hard Coating (3H)
      Độ phân giải PC (tối đa)1920x1080
      Độ phân giải Mac® (tối đa)1920x1080
      Hệ điều hành PC

      Windows 10/11 certified; macOS tested

      Đầu nối VGA1
      HDMI 1.41
      Cổng cắm nguồnDC Socket (Center Positive)
      Chế độ Eco (giữ nguyên)16W
      Eco Mode (optimized)18W
      Tiêu thụ (điển hình)20W
      Mức tiêu thụ (tối đa)22W
      VônAC 100-240V
      đứng gần0.3W
      Nguồn cấpExternal Power Adaptor
      Khe khóa Kensington1
      Điều khiển

      Key 1 (favorite), Key 2, Key 3, Key 4, Key 5 (power)

      Hiển thị trên màn hình

      Input Select, Audio Adjust, ViewMode, Color Adjust, Manual Image Adjust, Setup Menu

      Nhiệt độ hoạt động32°F to 104°F (0°C to 40°C)
      Độ ẩm hoạt động20% to 90% (không ngưng tụ)
      Tương Thích VESA100 x 100 mm
      Tần số Ngang

      RGB Analog: 24 ~ 86KHz, HDMI (v1.4): 30 ~ 115KHz

      Tần số Dọc

      RGB Analog: 48 ~ 75Hz, HDMI (v1.4): 48 ~ 100Hz

      Đồng bộ kỹ thuật sốTMDS - HDMI (v1.4)
      Analog SyncSeparate - RGB Analog
      Nghiêng (Tiến / lùi)-3º / 20º
      Khối lượng tịnh (lbs)5.1
      Khối lượng tịnh không có chân đế (lbs)4.2
      Tổng khối lượng (lbs)7.3
      Khối lượng tịnh (kg)2.3
      Kích thước (in.)19.34 x 15 x 7.43
      Kích thước không chân đế (in.)19.34 x 11.45 x 1.55
      Bao bì (mm)545 x 395 x 120
      Kích thước không có chân đế (mm)491.36 x 290.85 x 39.37

      HỆ THỐNG SHOWROOM TIN HỌC NGÔI SAO

      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG

      Nhận hàng và thanh toán tại nhà

      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

      1 đổi 1 trong 7 ngày

      GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT
      GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT

      Giá cả hợp lý, nhiều ưu đãi tốt

      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH

      Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

      Danh sách so sánh

      1900 0243