Đóng
  • Bài viết đánh giá
  • Model: VY249HGR
  • Kích thước màn hình (inch): 23.8
  • Tỷ lệ khung hình: 16:9
  • Khu vực hiển thị (H x V): 527.04 x 296.46 mm
  • Bề mặt hiển thị: Chống lóa
  • Loại đèn nền: LED
  • Loại tấm nền: IPS
  • Góc nhìn (CR≧10, H/V): 178°/ 178°
  • Kích thước điểm ảnh: 0.2745mm
  • Độ phân giải: 1920x1080
  • Độ sáng (Typ.): 250cd/㎡
  • Tỷ lệ tương phản (Typ.): 1500:1
  • Số màu hiển thị: 16.7M
  • Thời gian phản hồi: 1ms MPRT
  • Tần số quét (Tối đa): 120Hz

Màn hình văn phòng ASUS VY249HGR | 23.8 inch, Full HD, IPS, 120Hz, 1ms

Mã sản phẩm: L.24.AS.VY249HGR

2,250,000₫

Khuyến mãi - ưu đãi Khuyến mãi - ưu đãi
    Gọi đặt mua: 1900 0243 (8:30 - 21:00)
    Số lượng:

    Thông số kỹ thuật

    • Model: VY249HGR
    • Kích thước màn hình (inch): 23.8
    • Tỷ lệ khung hình: 16:9
    • Khu vực hiển thị (H x V): 527.04 x 296.46 mm
    • Bề mặt hiển thị: Chống lóa
    • Loại đèn nền: LED
    • Loại tấm nền: IPS
    • Góc nhìn (CR≧10, H/V): 178°/ 178°
    • Kích thước điểm ảnh: 0.2745mm
    • Độ phân giải: 1920x1080
    • Độ sáng (Typ.): 250cd/㎡
    • Tỷ lệ tương phản (Typ.): 1500:1
    • Số màu hiển thị: 16.7M
    • Thời gian phản hồi: 1ms MPRT
    • Tần số quét (Tối đa): 120Hz
    Xem thêm cấu hình chi tiết
    MÔ TẢ SẢN PHẨM

    Thông số kỹ thuật

    ModelVY249HGR
    Panel Size (inch)23.8
    Aspect Ratio16:9
    Display Viewing Area (H x V)527.04 x 296.46 mm
    Display SurfaceNon-Glare
    Backlight TypeLED
    Panel TypeIPS
    Viewing Angle (CR≧10, H/V)178°/ 178°
    Pixel Pitch0.2745mm
    Resolution1920x1080
    Brightness (Typ.)250cd/㎡
    Contrast Ratio (Typ.)1500:1
    Display Colors16.7M
    Response Time1ms MPRT
    Refresh Rate (Max)120Hz
    Flicker-freeYes
    Trace Free TechnologyYes
    SPLENDID TechnologyYes
    Color Temp. SelectionYes (4 modes)
    GamePlusYes
    QuickFitYes
    HDCPYes, 1.4
    VRR TechnologyYes (Adaptive-Sync)
    GameFast Input technologyYes
    Shadow BoostYes
    Motion SyncYes
    Low Blue LightYes
    Eye Care+ TechnologyYes
    SpeakerNo
    I/O PortsHDMI(v1.4) x 1, VGA x 1, Earphone Jack: Yes
    Digital Signal FrequencyHDMI: 30138 KHz (H) / 48120 Hz (V)
    Analog Signal Frequency31~84 KHz (H) / 56 ~ 75 Hz (V)
    Power Consumption<15W
    Power Saving Mode<0.5W
    Power Off Mode<0.3W
    Voltage100-240V, 50/60Hz
    TiltYes (+23° ~ -5°)
    Height AdjustmentNo
    VESA Wall Mounting100x100mm
    Kensington LockYes
    Antibacterial treatmentYes
    Physical Dimension (W x H x D)54.1 x 39.5 x 18.5 cm
    Dimension without Stand (W x H x D)54.1 x 32.3 x 4.8 cm
    Box Dimension (W x H x D)61.2 x 40.4 x 14.0 cm / 60.3 x 39.2 x 13.0 cm
    Net Weight3.4 kg
    Net Weight without Stand2.9 kg
    Gross Weight5.4 kg / 4.6 kg
    Accessories (vary by regions)HDMI cable, L-shaped Screwdriver, Power cord, Quick start guide, Warranty Card
    CertificateEPEAT Silver, TCO Certified, TÜV Flicker-free, TÜV Low Blue Light
    NoteThe gross weight/ dimension depends on the actual weight/dimension of the product.

    Sản phẩm đã xem

    CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
    CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG

    Nhận hàng và thanh toán tại nhà

    ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
    ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

    1 đổi 1 trong 7 ngày

    GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT
    GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT

    Giá cả hợp lý, nhiều ưu đãi tốt

    HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
    HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH

    Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

    Danh sách so sánh

    1900 0243