Màn hình MSI Pro MP245V | 23.8 inch, Full HD, VA, 100Hz, 1ms, phẳng – TINHOCNGOISAO.COM

Màn hình MSI Pro MP245V | 23.8 inch, Full HD, VA, 100Hz, 1ms, phẳng

Đóng
  • Bài viết đánh giá

⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

  • Sản phẩm: MSI Pro MP245V
  • Loại màn hình: Phẳng
  • Tỉ lệ: 16:9
  • Kích thước: 23.8 inch
  • Tấm nền: VA
  • Độ phân giải: Full HD
  • Tốc độ làm mới: 100Hz
  • Thời gian đáp ứng: 1ms

🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây

 

Display

  • Screen Size: 23.8 inches
  • Resolution: 1920 x 1080 (FHD)
  • Panel Type: VA
  • Aspect Ratio: 16:9
  • Brightness: 300 nits
  • Contrast Ratio: 4000:1
  • Viewing Angles: 178° horizontal, 178° vertical
  • Active Display Area: 527.0 x 296.0 mm
  • Pixel Pitch: 0.275 mm x 0.275 mm
  • Anti-glare Treatment: Yes
  • Color Gamut: 95.9% sRGB (CIE 1976)
  • Display Colors: 16.7 million colors
  • Color Depth: 8-bit

Refresh Rate & Response Time

  • Refresh Rate: 100Hz
  • Response Time: 1ms (MPRT) / 4ms (GTG)

Connectivity

  • Video Inputs:
    • 1x HDMI 1.4b (up to 100Hz)
    • 1x D-Sub (VGA) (up to 60Hz)
  • Audio Output: 1x Headphone jack
  • Other: Kensington Lock slot, 100 x 100 mm VESA mount

Power

  • Power Supply: External adapter (12V 2.5A)
  • Power Input: 100~240V, 50~60Hz

Physical Specifications

  • Dimensions (W x H x D): 539.8 x 198.3 x 414.1 mm (21.25 x 7.81 x 16.30 inches)
  • Weight: 2.68 kg (5.91 lbs) net, 4.73 kg (10.43 lbs) gross
  • Box Dimensions (W x H x D): 600 x 125 x 400 mm (23.62 x 4.92 x 15.75 inches)

Compatibility

  • Compatible with PC, Mac, PS5, PS4, Xbox, mobile devices, and notebooks
  • Supports Adaptive Sync (note details not provided)

Certificates

  • CB/CE

Additional Notes

  • HDMI supports up to 100Hz refresh rate, VGA supports up to 60Hz.

1,870,000₫

Mã sản phẩm: L.24.MSI.MP245V

      ⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

      • Sản phẩm: MSI Pro MP245V
      • Loại màn hình: Phẳng
      • Tỉ lệ: 16:9
      • Kích thước: 23.8 inch
      • Tấm nền: VA
      • Độ phân giải: Full HD
      • Tốc độ làm mới: 100Hz
      • Thời gian đáp ứng: 1ms

      🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây

       

      Xem thêm cấu hình chi tiết

      Gọi đặt mua 1900 0243 (8:30 - 21:00)

      MÔ TẢ SẢN PHẨM

      Display

      • Screen Size: 23.8 inches
      • Resolution: 1920 x 1080 (FHD)
      • Panel Type: VA
      • Aspect Ratio: 16:9
      • Brightness: 300 nits
      • Contrast Ratio: 4000:1
      • Viewing Angles: 178° horizontal, 178° vertical
      • Active Display Area: 527.0 x 296.0 mm
      • Pixel Pitch: 0.275 mm x 0.275 mm
      • Anti-glare Treatment: Yes
      • Color Gamut: 95.9% sRGB (CIE 1976)
      • Display Colors: 16.7 million colors
      • Color Depth: 8-bit

      Refresh Rate & Response Time

      • Refresh Rate: 100Hz
      • Response Time: 1ms (MPRT) / 4ms (GTG)

      Connectivity

      • Video Inputs:
        • 1x HDMI 1.4b (up to 100Hz)
        • 1x D-Sub (VGA) (up to 60Hz)
      • Audio Output: 1x Headphone jack
      • Other: Kensington Lock slot, 100 x 100 mm VESA mount

      Power

      • Power Supply: External adapter (12V 2.5A)
      • Power Input: 100~240V, 50~60Hz

      Physical Specifications

      • Dimensions (W x H x D): 539.8 x 198.3 x 414.1 mm (21.25 x 7.81 x 16.30 inches)
      • Weight: 2.68 kg (5.91 lbs) net, 4.73 kg (10.43 lbs) gross
      • Box Dimensions (W x H x D): 600 x 125 x 400 mm (23.62 x 4.92 x 15.75 inches)

      Compatibility

      • Compatible with PC, Mac, PS5, PS4, Xbox, mobile devices, and notebooks
      • Supports Adaptive Sync (note details not provided)

      Certificates

      • CB/CE

      Additional Notes

      • HDMI supports up to 100Hz refresh rate, VGA supports up to 60Hz.
      Thông số kỹ thuật

      HỆ THỐNG SHOWROOM TIN HỌC NGÔI SAO

      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG

      Nhận hàng và thanh toán tại nhà

      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

      1 đổi 1 trong 7 ngày

      GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT
      GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT

      Giá cả hợp lý, nhiều ưu đãi tốt

      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH

      Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

      Danh sách so sánh

      1900 0243