Màn hình Gaming LG 24GS60F-B.ATVQ | 23.8 inch, Full HD, IPS, 180Hz, 1m – TINHOCNGOISAO.COM

Màn hình Gaming LG 24GS60F-B.ATVQ | 23.8 inch, Full HD, IPS, 180Hz, 1ms, Phẳng

Đóng
  • Bài viết đánh giá

⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

  • Kích thước [Inch]: 23.8 inch
  • Độ phân giải: 1920 x 1080
  • Loại tấm nền: IPS
  • Tỷ lệ khung hình: 16:9
  • Gam màu (Điển hình): sRGB 99%
  • Độ sáng (Điển hình) [cd/m²]: 300 cd/m²
  • Độ cong: Không
  • Tần số quét (Tối đa) [Hz]: 180 Hz
  • Thời gian phản hồi: 1ms (GtG @ Faster)
  • Điều chỉnh vị trí màn hình: Tilt (Nghiêng)

🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây

 

3,460,000₫

Mã sản phẩm: L.24.LG.24GS60F-B.ATV

      ⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

      • Kích thước [Inch]: 23.8 inch
      • Độ phân giải: 1920 x 1080
      • Loại tấm nền: IPS
      • Tỷ lệ khung hình: 16:9
      • Gam màu (Điển hình): sRGB 99%
      • Độ sáng (Điển hình) [cd/m²]: 300 cd/m²
      • Độ cong: Không
      • Tần số quét (Tối đa) [Hz]: 180 Hz
      • Thời gian phản hồi: 1ms (GtG @ Faster)
      • Điều chỉnh vị trí màn hình: Tilt (Nghiêng)

      🛒 Xem thêm các sản phẩm Màn hình tại đây

       

      Xem thêm cấu hình chi tiết

      Gọi đặt mua 1900 0243 (8:30 - 21:00)

      MÔ TẢ SẢN PHẨM

      Thông số kỹ thuật

      MÀN HÌNHThông số kỹ thuật
      Kích thước [Inch]23.8
      Tỷ lệ khung hình16:9
      Loại tấm nềnIPS
      Xử lý bề mặtChống chói
      Thời gian phản hồi1ms (GtG @ Faster)
      Độ phân giải1920 x 1080
      Kích thước điểm ảnh [mm]0.2745 x 0.2745
      Độ sâu màu (Số màu)16.7M
      Góc nhìn (CR≥10)178º(R/L), 178º(U/D)
      Độ sáng (Điển hình) [cd/m²]300
      Tỷ lệ tương phản (Typ.)1000:1
      Gam màu (Điển hình)sRGB 99%
      Độ congKHÔNG
      Gam màu (Tối thiểu)sRGB 90%
      Tần số quét (Tối đa) [Hz]180
      Độ sáng (Tối thiểu) [cd/m²]240
      Tỷ lệ tương phản (Tối thiểu)700:1
      Bit màu8bit
      Kích thước [cm]60.5
      KẾT NỐIThông số kỹ thuật
      Âm thanh vàoKHÔNG
      D-SubKHÔNG
      KVM tích hợpKHÔNG
      DVI-DKHÔNG
      HDMICÓ (1ea)
      Daisy ChainKHÔNG
      DisplayPortCÓ (1ea)
      Phiên bản DP1.4
      D-Sub (Độ phân giải tối đa theo Hz)Không có
      DVI (Độ phân giải tối đa theo Hz)Không có
      ThunderboltKHÔNG
      USB-CKHÔNG
      Đầu ra tai nghe3 chấu (Chỉ âm thanh)
      LAN (RJ-45)KHÔNG
      Dây outKHÔNG
      Mic InKHÔNG
      SPDIF out (Optical Digital Audio Out)KHÔNG
      Thunderbolt (Truyền dữ liệu)Không có
      Thunderbolt (Độ phân giải tối đa theo Hz)Không có
      Thunderbolt (Power Delivery)Không có
      Cổng USB DownstreamKHÔNG
      Cổng USB UpstreamKHÔNG
      USB-C (Truyền dữ liệu)KHÔNG
      USB-C (Độ phân giải tối đa theo Hz)KHÔNG
      USB-C (Power Delivery)KHÔNG
      TÍNH NĂNGThông số kỹ thuật
      HDR 10
      AMD FreeSync™FreeSync
      Điều chỉnh độ sáng tự độngKHÔNG
      Chế độ mù màuKHÔNG
      Tiết kiệm năng lượng thông minh
      Hiệu chỉnh màu tại nhà máy
      PIP
      PBPKHÔNG
      Chống nháy hình
      NVIDIA G-Sync™G-SYNC Compatible
      Hiệu chỉnh phần cứngKHÔNG
      Đồng bộ hành động động
      Black Stabilizer
      Crosshair
      Các tính năng khác (Tính năng)KHÔNG
      Chế độ đọc sách
      Bộ đếm FPS
      VRRKHÔNG
      Super Resolution+KHÔNG
      Dolby Vision™KHÔNG
      VESA DisplayHDR™KHÔNG
      Công nghệ Mini-LEDKHÔNG
      Công nghệ Nano IPS™KHÔNG
      Advanced True Wide Pol.KHÔNG
      Công nghệ giảm mờ chuyển động.KHÔNG
      OverClockingKHÔNG
      Phím do người dùng xác định
      Chọn đầu vào tự động
      Đèn LED RGBKHÔNG
      CameraKHÔNG
      MicKHÔNG
      Hiệu ứng HDR
      CƠ HỌCThông số kỹ thuật
      Điều chỉnh vị trí màn hìnhTilt
      Thiết kế không viềnThiết kế 3 phía không viền
      Có thể gắn tường [mm]100 x 100 mm
      Chân đế OneClickKHÔNG
      ÂM THANHThông số kỹ thuật
      Kết nối BluetoothKHÔNG
      DTS HeadphoneKHÔNG
      Maxx AudioKHÔNG
      Âm trầm phong phúKHÔNG
      LoaKHÔNG
      KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNGThông số kỹ thuật
      Kích thước khi vận chuyển (R x C x S) [mm]613 x 149 x 396
      Kích thước có chân đế (R x C x S) [mm]540.8 x 408.9 x 180.5
      Kích thước không có chân đế (R x C x S) [mm]540.8 x 323.8 x 42.8
      Trọng lượng khi vận chuyển [kg]5.2
      Trọng lượng có chân đế [kg]4
      Trọng lượng không có chân đế [kg]3.5
      THÔNG TINThông số kỹ thuật
      Tên sản phẩmUltraGear
      Năm2024
      NGUỒNThông số kỹ thuật
      Tiêu thụ điện năng (Tối đa)18W
      Tiêu thụ điện năng (Energy Star)19W
      Tiêu thụ điện năng (Chế độ ngủ)Dưới 0,5W
      Tiêu thụ điện năng (Điển hình)17W
      Tiêu thụ điện năng (Tắt DC)Dưới 0,3W
      Đầu vào AC100-240V (50/60Hz)
      Loại

      Nguồn điện ngoài (Bộ chuyển đổi)

      Đầu ra DC19V, 1.7A
      PHỤ KIỆNThông số kỹ thuật
      Bộ chuyển đổi
      Báo cáo hiệu chuẩn (Giấy)
      Cổng hiển thị
      DVI-DKHÔNG
      D-SubKHÔNG
      HDMIKHÔNG
      HDMI (Màu/Chiều dài)KHÔNG
      Khác (Phụ kiện)user screws, top cover
      Dây nguồn
      Bộ điều khiển từ xaKHÔNG
      ThunderboltKHÔNG
      USB A đến BKHÔNG
      USB-CKHÔNG
      ỨNG DỤNG SWThông số kỹ thuật
      Dual ControllerKHÔNG
      LG Calibration Studio (True Color Pro)KHÔNG
      LG UltraGear™ Control CenterKhông có
      LG UltraGear™ StudioKhông có
      OnScreen Control (LG Screen Manager)KHÔNG

      HỆ THỐNG SHOWROOM TIN HỌC NGÔI SAO

      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG

      Nhận hàng và thanh toán tại nhà

      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

      1 đổi 1 trong 7 ngày

      GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT
      GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT

      Giá cả hợp lý, nhiều ưu đãi tốt

      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH

      Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

      Danh sách so sánh

      1900 0243