CPU Intel Xeon E5-2697 V4 Tray new – TINHOCNGOISAO.COM

CPU Intel Xeon E5-2697 V4 (QSD)

Đóng
  • Bài viết đánh giá

⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

  • Số lõi: 18
  • Tổng số luồng: 36
  • Tần số turbo tối đa: 3.60 GHz
  • Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0: 3.60 GHz
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.30 GHz
  • Bộ nhớ đệm: 45 MB Intel® Smart Cache
  • Bus Speed: 9.6 GT/s
  • Số lượng QPI Links: 2
  • TDP: 145 W

🛒 Xem thêm các sản phẩm CPU - Bộ vi xử lý tại đây

 

1,490,000₫

Mã sản phẩm: IE5.2697.V4.TR

      ⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

      • Số lõi: 18
      • Tổng số luồng: 36
      • Tần số turbo tối đa: 3.60 GHz
      • Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost 2.0: 3.60 GHz
      • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 2.30 GHz
      • Bộ nhớ đệm: 45 MB Intel® Smart Cache
      • Bus Speed: 9.6 GT/s
      • Số lượng QPI Links: 2
      • TDP: 145 W

      🛒 Xem thêm các sản phẩm CPU - Bộ vi xử lý tại đây

       

      Xem thêm cấu hình chi tiết

      Gọi đặt mua 1900 0243 (8:30 - 21:00)

      MÔ TẢ SẢN PHẨM

      Thông số kỹ thuật

      Thiết yếu 
      Tải xuống thông số kỹ thuật

      Bộ Sưu Tập Sản Phẩm Bộ xử lý Intel® Xeon® dòng E5 v4

      Tên mã

      Broadwell trước đây của các sản phẩm

      Phân đoạn thẳngServer
      Số hiệu Bộ xử lýE5-2697V4
      Thuật in thạch bản14 nm
      Giá đề xuất cho khách hàng$2702.00
      Thông tin kỹ thuật CPU 
      Số lõi18
      Tổng số luồng36
      Tần số turbo tối đa3.60 GHz
      Tần số Công nghệ Intel® Turbo Boost2.0: 3.60 GHz
      Tần số cơ sở của bộ xử lý2.30 GHz
      Bộ nhớ đệm45 MB Intel® Smart Cache
      Bus Speed9.6 GT/s
      Số lượng QPI Links2
      TDP145 W
      Thông tin bổ sung 
      Tình trạngDiscontinued
      Ngày phát hànhQ1'16
      Tình trạng phục vụEnd of Servicing Updates
      Kết thúc ngày cập nhật dịch vụThursday, June 30, 2022
      Có sẵn Tùy chọn nhúngKhông
      Bảng dữ liệuXem ngay
      Thông số bộ nhớ 
      Dung lượng bộ nhớ tối đa1.5 TB
      Các loại bộ nhớ

      DDR4 1600/1866/2133/2400

      Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa4
      Băng thông bộ nhớ tối đa76.8 GB/s
      Phần mở rộng địa chỉ vật lý46-bit
      Hỗ trợ Bộ nhớ ECC
      Các tùy chọn mở rộng 
      Khả năng mở rộng2S
      Phiên bản PCI Express3.0
      Cấu hình PCI Expressx4, x8, x16
      Số cổng PCI Express tối đa40
      Thông số gói 
      Hỗ trợ socketFCLGA2011
      Cấu hình CPU tối đa2
      TCASE79°C
      Kích thước gói45mm x 52.5mm
      Các công nghệ tiên tiến 
      Công nghệ Intel® Turbo Boost2.0
      Công nghệ siêu Phân luồng Intel®
      Intel® TSX-NI
      Intel® 64
      Bộ hướng dẫn64-bit

      Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® AVX2

       
      Trạng thái chạy không
      Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao
      Chuyển theo yêu cầu của Intel®
      Công nghệ theo dõi nhiệt
      Truy cập bộ nhớ linh hoạt Intel®Không
      Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®Không
      Bảo mật & độ tin cậy 
      Intel vPro® EligibilityIntel vPro® Platform
      Intel® AES New Instructions
      Khóa bảo mật
      Intel® OS Guard
      Công nghệ Intel® Trusted Execution
      Bit vô hiệu hóa thực thi
      Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x)
      Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất
      Intel® VT-x với bảng trang mở rộng

      HỆ THỐNG SHOWROOM TIN HỌC NGÔI SAO

      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG

      Nhận hàng và thanh toán tại nhà

      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

      1 đổi 1 trong 7 ngày

      GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT
      GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT

      Giá cả hợp lý, nhiều ưu đãi tốt

      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH

      Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

      Danh sách so sánh

      1900 0243