CPU Intel Celeron G5900 (3.40GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) Box Chính Hãn – TINHOCNGOISAO.COM

CPU Intel Celeron G5900 (3.40GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) Box Chính Hãng

Đóng
  • Bài viết đánh giá

⚙ THÔNG SỐ SẢN PHẨM

  • Bộ xử lý: G5900 – Comet Lake
  • Bộ nhớ đệm: 2 MB Cache
  • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.40 GHz
  • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
  • Số lõi: 2, Số luồng: 2
  • TDP: 58 W
  • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
  • Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 610

📌 THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

     Tản nhiệt CPU giá từ 39,000đ TẠI ĐÂY
     Mainboard chính hãng giá từ 670,000đ TẠI ĐÂY
     Ram chính hãng giá chỉ từ 80,000đ TẠI ĐÂY


Giới thiệu bộ vi xử lý/ CPU Intel Celeron G5900 (3.40GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads)

CPU intel Celeron G5900 với 2 nhân 2 luồng thuộc dòng Comet Lake và được sản xuất trên tiến trình xử lý 14nm của hãng. CPU Intel Celeron G5900 ra mắt trong quý 2/2020, có sẵn GPU Onboard Intel UHD Graphics 610. CPU Intel Celeron G5900 hướng đến phục vụ các đối tượng sử dụng cho việc giải trí, Game thủ và công việc liên quan đến văn phòng.

CPU intel Celeron G5900 có xung nhịp cơ bản 3,40GHz. Có mức TDP là 58W, sử dụng socket mới là LGA1200 (vẫn tương thích với tản nhiệt đời cũ) và ra mắt cùng với bo mạch chủ chipset 400-series.

CPU Intel Celeron G5900 trang bị bộ nhớ đệm lên 2 MB cache. Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4-2666 (hỗ trợ lên đến 128GB).

Các CPU Comet Lake mới được trình làng tương thích với các bo mạch chủ dựa trên Chipset 400 series của Intel và được flash với các phiên bản BIOS mới nhất.

Thông số kỹ thuật

Thiết yếu

Bộ sưu tập sản phẩm: Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® G

Tên mã: Comet Lake trước đây của các sản phẩm

Số hiệu Bộ xử lý: G5900

Ngày phát hành: Q2’20

Thuật in thạch bản: 14 nm

Điều kiện sử dụng: PC/Client/Tablet

CPU Specifications

Số lõi: 2

Số luồng: 2

Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.40 GHz

Bộ nhớ đệm: 2 MB Intel® Smart Cache

Bus Speed: 8 GT/s

TDP: 58 W

Thông số bộ nhớ

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB

Các loại bộ nhớ: DDR4-2666

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2

Băng thông bộ nhớ tối đa: 41.6 GB/s

Đồ họa Bộ xử lý

Đồ họa bộ xử lý: Intel® UHD Graphics 610

Tần số cơ sở đồ họa: 350 MHz

Tần số động tối đa đồ họa: 1.05 GHz

Bộ nhớ tối đa video đồ họa: 64 GB

Hỗ Trợ 4K: Yes, at 60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4): 4096×2160@30Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (DP): 4096×2304@60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel): 4096×2304@60Hz

Hỗ Trợ DirectX: 12

Hỗ Trợ OpenGL: 4.5

Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®: Có

Công nghệ Intel® InTru™ 3D: Có

Công nghệ video HD rõ nét Intel®: Có

Công nghệ video rõ nét Intel®: Có

Số màn hình được hỗ trợ: 3

ID Thiết Bị: 0x9BA8

Các tùy chọn mở rộng

Khả năng mở rộng: 1S Only

Phiên bản PCI Express: 3.0

Cấu hình PCI Express: Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4

Số cổng PCI Express tối đa: 16

Thông số gói

Hỗ trợ socket: FCLGA1200

Cấu hình CPU tối đa: 1

Thông số giải pháp Nhiệt: PCG 2015C

TJUNCTION: 100°C

Kích thước gói: 37.5mm x 37.5mm

Các công nghệ tiên tiến

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ : Có

Intel® Thermal Velocity Boost: Không

Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: Không

Công nghệ Intel® Turbo Boost: Không

Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™: Không

Công nghệ siêu Phân luồng Intel®: Không

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x): Có

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có

Intel® VT-x với bảng trang mở rộng: Có

Intel® TSX-NI: Không

Intel® 64: Có

Bộ hướng dẫn: 64-bit

Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2

Trạng thái chạy không: Có

Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao: Có

Công nghệ theo dõi nhiệt: Có

Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®: Có

Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP): Không

Bảo mật & độ tin cậy

Intel® AES New Instructions: Có

Khóa bảo mật: Có

Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX): Yes with Intel® ME

Intel® OS Guard: Có

Công nghệ Intel® Trusted Execution: Không

Bit vô hiệu hoá thực thi: Có

Intel® Boot Guard: Có

 

 

 

 

Xem thêm sản phẩm tương tự: ryzen 7 2700xcpu inteli3 13100i5 13600KFi7 12700KFi7 13700FG5905G6400Ryzen 3 4100Amd Ryzen 5 2600Ryzen 5 5500I3 3240Intel Core i5 12400Intel Core i7 12700i7 13700i9 12900KFi9 12900KSE5 2670 V2E5 2697 V2E7500ryzen 5 3600xryzen 5600xcore i3 9100fCPU máy tính cũ giá rẻ

999,000₫

Mã sản phẩm: IG5900.B.CH

    ⚙ THÔNG SỐ SẢN PHẨM

    • Bộ xử lý: G5900 – Comet Lake
    • Bộ nhớ đệm: 2 MB Cache
    • Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.40 GHz
    • Hỗ trợ socket: FCLGA1200
    • Số lõi: 2, Số luồng: 2
    • TDP: 58 W
    • Các loại bộ nhớ: DDR4-2666
    • Đồ họa tích hợp: Đồ họa Intel® UHD 610

    📌 THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

         Tản nhiệt CPU giá từ 39,000đ TẠI ĐÂY
         Mainboard chính hãng giá từ 670,000đ TẠI ĐÂY
         Ram chính hãng giá chỉ từ 80,000đ TẠI ĐÂY


    Xem thêm cấu hình chi tiết
    SẮP VỀ HÀNG (Vui lòng liên hệ trực tiếp)

    Gọi đặt mua 1900 0243 (8:30 - 21:00)

    MÔ TẢ SẢN PHẨM

    Giới thiệu bộ vi xử lý/ CPU Intel Celeron G5900 (3.40GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads)

    CPU intel Celeron G5900 với 2 nhân 2 luồng thuộc dòng Comet Lake và được sản xuất trên tiến trình xử lý 14nm của hãng. CPU Intel Celeron G5900 ra mắt trong quý 2/2020, có sẵn GPU Onboard Intel UHD Graphics 610. CPU Intel Celeron G5900 hướng đến phục vụ các đối tượng sử dụng cho việc giải trí, Game thủ và công việc liên quan đến văn phòng.

    CPU intel Celeron G5900 có xung nhịp cơ bản 3,40GHz. Có mức TDP là 58W, sử dụng socket mới là LGA1200 (vẫn tương thích với tản nhiệt đời cũ) và ra mắt cùng với bo mạch chủ chipset 400-series.

    CPU Intel Celeron G5900 trang bị bộ nhớ đệm lên 2 MB cache. Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4-2666 (hỗ trợ lên đến 128GB).

    Các CPU Comet Lake mới được trình làng tương thích với các bo mạch chủ dựa trên Chipset 400 series của Intel và được flash với các phiên bản BIOS mới nhất.

    Thông số kỹ thuật

    Thiết yếu

    Bộ sưu tập sản phẩm: Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® G

    Tên mã: Comet Lake trước đây của các sản phẩm

    Số hiệu Bộ xử lý: G5900

    Ngày phát hành: Q2’20

    Thuật in thạch bản: 14 nm

    Điều kiện sử dụng: PC/Client/Tablet

    CPU Specifications

    Số lõi: 2

    Số luồng: 2

    Tần số cơ sở của bộ xử lý: 3.40 GHz

    Bộ nhớ đệm: 2 MB Intel® Smart Cache

    Bus Speed: 8 GT/s

    TDP: 58 W

    Thông số bộ nhớ

    Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ): 128 GB

    Các loại bộ nhớ: DDR4-2666

    Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa: 2

    Băng thông bộ nhớ tối đa: 41.6 GB/s

    Đồ họa Bộ xử lý

    Đồ họa bộ xử lý: Intel® UHD Graphics 610

    Tần số cơ sở đồ họa: 350 MHz

    Tần số động tối đa đồ họa: 1.05 GHz

    Bộ nhớ tối đa video đồ họa: 64 GB

    Hỗ Trợ 4K: Yes, at 60Hz

    Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4): 4096×2160@30Hz

    Độ Phân Giải Tối Đa (DP): 4096×2304@60Hz

    Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel): 4096×2304@60Hz

    Hỗ Trợ DirectX: 12

    Hỗ Trợ OpenGL: 4.5

    Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®: Có

    Công nghệ Intel® InTru™ 3D: Có

    Công nghệ video HD rõ nét Intel®: Có

    Công nghệ video rõ nét Intel®: Có

    Số màn hình được hỗ trợ: 3

    ID Thiết Bị: 0x9BA8

    Các tùy chọn mở rộng

    Khả năng mở rộng: 1S Only

    Phiên bản PCI Express: 3.0

    Cấu hình PCI Express: Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4

    Số cổng PCI Express tối đa: 16

    Thông số gói

    Hỗ trợ socket: FCLGA1200

    Cấu hình CPU tối đa: 1

    Thông số giải pháp Nhiệt: PCG 2015C

    TJUNCTION: 100°C

    Kích thước gói: 37.5mm x 37.5mm

    Các công nghệ tiên tiến

    Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ : Có

    Intel® Thermal Velocity Boost: Không

    Công Nghệ Intel® Turbo Boost Max 3.0: Không

    Công nghệ Intel® Turbo Boost: Không

    Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™: Không

    Công nghệ siêu Phân luồng Intel®: Không

    Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x): Có

    Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d): Có

    Intel® VT-x với bảng trang mở rộng: Có

    Intel® TSX-NI: Không

    Intel® 64: Có

    Bộ hướng dẫn: 64-bit

    Phần mở rộng bộ hướng dẫn: Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2

    Trạng thái chạy không: Có

    Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao: Có

    Công nghệ theo dõi nhiệt: Có

    Công nghệ bảo vệ danh tính Intel®: Có

    Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP): Không

    Bảo mật & độ tin cậy

    Intel® AES New Instructions: Có

    Khóa bảo mật: Có

    Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX): Yes with Intel® ME

    Intel® OS Guard: Có

    Công nghệ Intel® Trusted Execution: Không

    Bit vô hiệu hoá thực thi: Có

    Intel® Boot Guard: Có

     

     

     

     

    Xem thêm sản phẩm tương tự: ryzen 7 2700xcpu inteli3 13100i5 13600KFi7 12700KFi7 13700FG5905G6400Ryzen 3 4100Amd Ryzen 5 2600Ryzen 5 5500I3 3240Intel Core i5 12400Intel Core i7 12700i7 13700i9 12900KFi9 12900KSE5 2670 V2E5 2697 V2E7500ryzen 5 3600xryzen 5600xcore i3 9100fCPU máy tính cũ giá rẻ

    Thông số kỹ thuật

    HỆ THỐNG SHOWROOM TIN HỌC NGÔI SAO

    CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
    CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG

    Nhận hàng và thanh toán tại nhà

    ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
    ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

    1 đổi 1 trong 7 ngày

    GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT
    GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT

    Giá cả hợp lý, nhiều ưu đãi tốt

    HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
    HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH

    Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

    Danh sách so sánh

    1900 0243