CPU AMD Ryzen 5 8500G Nobox | 3.5 GHz up to 5.0GHz, 6 Cores 12 Threads – TINHOCNGOISAO.COM

CPU AMD Ryzen 5 8500G Nobox | 3.5 GHz up to 5.0GHz, 6 Cores 12 Threads, AM5

Đóng
  • Bài viết đánh giá

⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

  • Socket: AM5
  • Số nhân: 6
  • Số luồng: 12

🛒 Xem thêm các sản phẩm CPU - Bộ vi xử lý tại đây

 

Processor Specifications:

  • Product Family: AMD Ryzen™ Processors
  • Product Line: AMD Ryzen™ 5 8000 G-Series Desktop Processors with Radeon™ Graphics
  • Architecture: 2 x "Zen4", 4 x "Zen4c"
  • # of CPU Cores: 6
  • Multithreading (SMT): Yes
  • # of Threads: 12
  • Max. Boost Clock: Up to 5.0GHz
  • Base Clock: 3.5GHz
  • L2 Cache: 6MB
  • L3 Cache: 16MB
  • Default TDP: 65W
  • AMD Configurable TDP (cTDP): 45-65W
  • CPU Socket: AM5
  • Manufacturing Process: TSMC 4nm FinFET

Memory Specifications:

  • System Memory Type: DDR5
  • Memory Channels: 2
  • Max. Memory: 256GB
  • Max Memory Speed: DDR5-5200

Graphics Specifications:

  • Integrated Graphics: AMD Radeon™ 740M
  • Graphics Core Count: 4
  • Graphics Frequency: 2800 MHz
  • DirectX® Version: 12
  • DisplayPort™ Version: 2.1
  • HDMI® Version: 2.1
  • USB Type-C® DisplayPort™ Alternate Mode: Yes
  • Multi-Monitor Support: Yes
  • Max Displays: 4
  • AMD FreeSync™: Yes

Connectivity:

  • Native USB 4 (40Gbps) Ports: 2
  • Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports: 2
  • Native USB 2.0 (480Mbps) Ports: 1
  • PCI Express® Version: PCIe® 4.0
  • Native PCIe® Lanes (Total/Usable): 14 / 10
  • NVMe Support: Boot, RAID0, RAID1

Operating System Support:

  • Windows 11 - 64-Bit Edition
  • Windows 10 - 64-Bit Edition
  • RHEL x86 64-Bit
  • Ubuntu x86 64-Bit

3,990,000₫

Mã sản phẩm: A.R5.8500G.TR.NEW

      ⚙ THÔNG SỐ CƠ BẢN:

      • Socket: AM5
      • Số nhân: 6
      • Số luồng: 12

      🛒 Xem thêm các sản phẩm CPU - Bộ vi xử lý tại đây

       

      Xem thêm cấu hình chi tiết

      Gọi đặt mua 1900 0243 (8:30 - 21:00)

      MÔ TẢ SẢN PHẨM

      Processor Specifications:

      • Product Family: AMD Ryzen™ Processors
      • Product Line: AMD Ryzen™ 5 8000 G-Series Desktop Processors with Radeon™ Graphics
      • Architecture: 2 x "Zen4", 4 x "Zen4c"
      • # of CPU Cores: 6
      • Multithreading (SMT): Yes
      • # of Threads: 12
      • Max. Boost Clock: Up to 5.0GHz
      • Base Clock: 3.5GHz
      • L2 Cache: 6MB
      • L3 Cache: 16MB
      • Default TDP: 65W
      • AMD Configurable TDP (cTDP): 45-65W
      • CPU Socket: AM5
      • Manufacturing Process: TSMC 4nm FinFET

      Memory Specifications:

      • System Memory Type: DDR5
      • Memory Channels: 2
      • Max. Memory: 256GB
      • Max Memory Speed: DDR5-5200

      Graphics Specifications:

      • Integrated Graphics: AMD Radeon™ 740M
      • Graphics Core Count: 4
      • Graphics Frequency: 2800 MHz
      • DirectX® Version: 12
      • DisplayPort™ Version: 2.1
      • HDMI® Version: 2.1
      • USB Type-C® DisplayPort™ Alternate Mode: Yes
      • Multi-Monitor Support: Yes
      • Max Displays: 4
      • AMD FreeSync™: Yes

      Connectivity:

      • Native USB 4 (40Gbps) Ports: 2
      • Native USB 3.2 Gen 2 (10Gbps) Ports: 2
      • Native USB 2.0 (480Mbps) Ports: 1
      • PCI Express® Version: PCIe® 4.0
      • Native PCIe® Lanes (Total/Usable): 14 / 10
      • NVMe Support: Boot, RAID0, RAID1

      Operating System Support:

      • Windows 11 - 64-Bit Edition
      • Windows 10 - 64-Bit Edition
      • RHEL x86 64-Bit
      • Ubuntu x86 64-Bit
      Thông số kỹ thuật

      HỆ THỐNG SHOWROOM TIN HỌC NGÔI SAO

      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG

      Nhận hàng và thanh toán tại nhà

      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

      1 đổi 1 trong 7 ngày

      GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT
      GIÁ LUÔN LUÔN RẺ NHẤT

      Giá cả hợp lý, nhiều ưu đãi tốt

      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH

      Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

      Danh sách so sánh

      1900 0243