-
- Model: AGI1T0GIMAI218
- Kích thước: M.2 2280
- Chuần giao tiếp: PCIe Gen 3×4
- Dung lượng: 1 TB
- Tốc độ đọc: 3507 MB/s
- Tốc độ ghi: 3114 MB/s
- MTBF: 1,600,000 giờ
- NAND Flash: 3D TLC
- TBW: 400 TB
1,890,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Chuẩn SSD: NVMe M.2 2280
- Kiểu giao tiếp: M.2 2280 NVMe PCIe Gen 3.0 x 4 Lanes
- Kích thước : M.2 2280
- Dung lượng : 1 TB
- TBW : 200 TB
- NAND Flash : BiCS FLASH TLC
- Tốc độ đọc: 1,700 MB/s
- Tốc độ ghi: 1,600 MB/s
- TBW: 400 TB
1,890,000₫
-
- Dung Lượng: 1TB
- Hệ Số Hình Dạng: M.2 2280
- NAND Flash: 3D TLC
- Giao Diện: PCIe Gen3x4
- Đọc tuần tự (tối đa*) : Lên tới 3500MB/s
- Ghi tuần tự (tối đa*) : Lên tới 3000MB/s
- IOP Đọc Ngẫu Nhiên 4KB (Max*) : Lên tới 390K
- IOP Ghi Ngẫu Nhiên 4KB (Max*) : Lên tới 380K
- TBW: 1280TB
- MTBF: 2.000.000 giờ
1,990,000₫
-
- Model: SNVS/1000G
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3 x4
- Kích thước: M.2 2280
- Dung lượng: 1TB
- Random 4k: 250.000 IOPS
- Tốc độ đọc: 2100 MB/s
- Tốc độ ghi: 1700 MB/s
- NAND Flash: 3D-NAND
- TBW: 240 TB
1,990,000₫
-
- Dung lượng: 1TB
- Form Factor: M.2 2280
- Giao Tiếp: PCI-Express 3.0 x4, NVMe 1.3
- Tốc độ đọc: up to 2500 MB/s
- Tốc độ ghi: up to 2100 MB/s
- Tuổi thọ: 1.8 triệu giờ hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động: 0~70℃
- Nhiệt độ bảo quản: -40~85℃
- TBW: 1600 TB
1,990,000₫
-
- Dung Lượng: 1TB
- Hệ Số Hình Dạng: M.2 2280
- NAND Flash: 3D TLC
- Giao Diện: PCIe Gen3x4
- Đọc tuần tự (tối đa*) : Lên tới 3500MB/s
- Ghi tuần tự (tối đa*) : Lên tới 3000MB/s
- IOP Đọc Ngẫu Nhiên 4KB (Max*) : Lên tới 390K
- IOP Ghi Ngẫu Nhiên 4KB (Max*) : Lên tới 380K
- TBW: 640TB
- MTBF: 2.000.000 giờ
1,990,000₫
-
- Model: SX8100NP
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3 x4
- Kích thước: M.2 2280
- Dung lượng: 1TB
- Random 4k: 240.000 ~ 290.000 IOPS
- Tốc độ đọc: 3500 MB/s
- Tốc độ ghi: 3000 MB/s
- NAND Flash: 3D-NAND
- MTBF: 2,000,000 giờ
- TBW: 640TB
1,990,000₫
-
- Chủng loại: 870 QVO
- Chuẩn giao tiếp: SATA III 6Gb/s
- Dung lượng: 1 TB
- Tốc độ đọc: 560 MB/s
- Tốc độ ghi: 530 MB/s
- Kích thước: 2.5 inch
- TBW: 360 TB
2,590,000₫
-
- Model: S70 Blade
- Kích thước: M.2 2280
- Chuần giao tiếp: NVMe 1.4 PCIe GEN4X4
- Dung lượng: 1 TB
- Tốc độ đọc: 7400 MB/s
- Tốc độ ghi: 6400 MB/s
- 4K Random Read/Write (IOPS): 650K/740K
- MTBF: 2,000,000 giờ
- NAND Flash: 3D NAND
- TBW: 740 TB
2,690,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Model: CSSD-F1000GBMP600COR
- Kích thước: M.2 2280
- Chuần giao tiếp: NVMe PCIe GEN4x4
- Dung lượng: 1 TB
- Tốc độ đọc: 4700 MB/s
- Tốc độ ghi: 1950 MB/s
- 4K Random Read/Write (IOPS): 200K/480K
- MTBF: 1,800,000 giờ
- NAND Flash: 3D QLC NAND
- TBW: 225 TB
2,690,000₫
-
- Model: CSSD-F1000GBMP600
- Kích thước: M.2 2280
- Chuần giao tiếp: NVMe PCIe GEN4x4
- Dung lượng: 1 TB
- Tốc độ đọc: 4950 MB/s
- Tốc độ ghi: 4250 MB/s
- 4K Random Read/Write (IOPS): 600K/680K
- MTBF: 1,700,000 giờ
- NAND Flash: 3D TLC NAND
- TBW: 1800 TB
2,790,000₫
-
- Hệ số hình thức: M.2 2280
- Giao diện: PCI-Express 4.0 x4, NVMe 1.3
- Tổng dung lượng: 1000GB *
- Tốc độ đọc tuần tự: lên đến 5000 MB/s
- Tốc độ ghi tuần tự: lên đến 4400 MB/s
- Công nghệ san lấp mặt bằng, cung cấp quá mức
- TRIM & SMART được hỗ trợ
- Máy tản nhiệt bằng đồng toàn thân
- TBW: 1800TBW
2,890,000₫
-
- Model: 660p
- Kích thước: M.2 2280
- Chuần giao tiếp: PCIe NVMe 3.0 x4
- Dung lượng: 1 TB
- Tốc độ đọc: 1800 MB/s
- Tốc độ ghi: 1800 MB/s
- 4k random: 220.000 IOPS
- NAND: Intel 3D-NAND 64-layer 3D QLC
- TBW: 200 TB
2,950,000₫
-
- Hãng sản xuất: Kingmax
- Model: PX3280
- Dung lượng: 1TB
- Tốc đọc đọc: 1750 MB/s
- Tốc độ ghi: 1000 MB/s
- Kích thước: 22x80mm
- Chuẩn: NVMe PCIe Gen 3×2
3,190,000₫
-
- Model: CSSD-F1000GBMP600PRO
- Kích thước: M.2 2280
- Chuần giao tiếp: NVMe PCIe GEN4x4
- Dung lượng: 1 TB
- Tốc độ đọc: 7000 MB/s
- Tốc độ ghi: 5500 MB/s
- 4K Random Read/Write (IOPS): 780K/360K
- MTBF: 1,700,000 giờ
- NAND Flash: 3D TLC NAND
- TBW: 700 TB
3,190,000₫
-
- Giao diện PCIe 4.0×4, NVMe 1.4
- Bộ nhớ đệm DRAM DDR4
- 8 CH với 32 CE
- Phison thế hệ thứ 4 LDPC & RAID ECC
- Hỗ trợ mã hóa AES-256
- Tốc độ đọc tuần tự: lên đến 7000 MB/s
- Tốc độ ghi tuần tự: lên đến 5500 MB/s
- TBW: 700TBW
3,390,000₫
-
- Model: S70
- Kích thước: M.2 2280
- Chuần giao tiếp: NVMe 1.4 PCIe GEN4X4
- Dung lượng: 1 TB
- Tốc độ đọc: 7400 MB/s
- Tốc độ ghi: 6400 MB/s
- 4K Random Read/Write (IOPS): 650K/740K
- MTBF: 2,000,000 giờ
- NAND Flash: 3D NAND
- TBW: 740 TB
3,390,000₫
-
- Model: SKC2500M8/1000G
- Chuẩn giao tiếp: PCIe NVMe Gen3 x4
- Kích thước: M.2 2280
- Dung lượng: 1TB
- Đọc / Ghi Random 4k: 375.000/300.000 IOPS
- Tốc độ đọc: 3500 MB/s
- Tốc độ ghi: 2900 MB/s
- NAND Flash: 3D-NAND TLC
- TBW: 600 TB
3,390,000₫
-
- Model: MZ-V8V1T0BW
- Chuẩn giao tiếp: PCIe Gen3 x4 NVMe
- Kích thước: M.2 2280
- Dung lượng: 1 TB
- Random 4k: 500.000 IOPS
- Tốc độ đọc: 3500 MB/s
- Tốc độ ghi: 3000 MB/s
- NAND Flash: Samsung V-NAND TLC 128-Layers
- TBW: 600 TB
3,745,000₫
-
- Model: CSSD-F2000GBMP600
- Kích thước: M.2 2280
- Chuần giao tiếp: NVMe PCIe GEN4x4
- Dung lượng: 2 TB
- Tốc độ đọc: 4950 MB/s
- Tốc độ ghi: 4250 MB/s
- 4K Random Read/Write (IOPS): 600K/680K
- MTBF: 1,700,000 giờ
- NAND Flash: 3D TLC NAND
- TBW: 3600 TB
4,290,000₫