CPU Intel Celeron G4900 (3.10GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm – TINHOCNGOISAO.COM

CPU Intel Celeron G4900 (3.10GHz, 2M, 2 Cores 2 Threads) TRAY chưa gồm Fan

Đóng
  • Bài viết đánh giá
  • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Celeron G
  • Tốc độ xử lý: 3.1 GHz ( 2 nhân, 2 luồng)
  • Bộ nhớ đệm: 2MB
  • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 610

Thông tin chi tiết CPU intel celeron G4900 (3.10GHz, 2M) TRAY

CPU intel celeron G4900 là Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® G  dựa trên kiến trúc 14nm của intel, được cấu tạo bởi 2 nhân, 2 phân luồng, với tốc độ 3.10GHz và nguồn điện tiêu thụ 54 watt, giúp mang đến hiệu quả sử dụng rất cao cho người dùng.

Cấu trúc 14nm

Dựa trên cấu trúc 14nm Coffee Lake (thế hệ thứ 8), Intel Celeron G4900 là sự lựa chọn tuyệt vời cho người dùng có ý thức giá trị muốn xây dựng các máy tính cá nhân cho chơi game trực tuyến và sử dụng ứng dụng văn phòng.Bộ vi xử lý CPU Celeron G4900

Intel Celeron G4900 tích hợp Đồ họa INTEL HD Graphis 610 hỗ trợ tuyệt vời cho các trải nghiệm phim 4K và chỉnh sửa ảnh

2 nhân xử lý mạnh mẽ

Intel Celeron G4900 có 2 lõi xử lý cung cấp sức mạnh hỗ trợ các hoạt động trực tuyến: dễ dàng thao tác từ lướt Web, mua sắm sang trò chuyện hay truy cập mạng xã hội

Hỗ trợ công nghệ ảo hóa INTEL VT-x, INTEL AES giúp tăng cường đa nhiệm hiệu quả hơn. Các công việc tạo, chỉnh sửa và quản lý dễ dàng được xử lý

Tiết kiệm điện năng

Cấu trúc vi thiết kế 14nm đem lại hiệu suất làm việc tăng cường đồng thời giúp tiết kiệm chi phí điện năng

Bộ xử lý Intel Celeron G4900 hoạt động ở tốc độ 3,1 GHz với điện năng tiêu thụ là 51 W và hỗ trợ tới 64 GB bộ nhớ kênh đôi DDR4-2400 ECC. Ngoài ra Intel Celeron G4900 còn kết hợp với UHD Graphics 610 IGP của Intel.

Thông số kỹ thuật

Thiết yếu

Bộ sưu tập sản phẩm Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® G

Tên mã Coffee Lake trước đây của các sản phẩm

Phân đoạn thẳng Desktop

Số hiệu Bộ xử lý G4900

Tình trạng Launched

Ngày phát hành Q2’18

Thuật in thạch bản 14 nm

Điều kiện sử dụng Embedded Broad Market Commercial Temp, PC/Client/Tablet

Hiệu năng

Số lõi 2

Số luồng 2

Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.10 GHz

Bộ nhớ đệm 2 MB SmartCache

Bus Speed 8 GT/s DMI3

TDP 54 W

Thông số bộ nhớ

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)64 GB

Các loại bộ nhớ DDR4-2400

Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2

Băng thông bộ nhớ tối đa 37.5 GB/s

Hỗ trợ Bộ nhớ ECC 

Đồ họa Bộ xử lý

Đồ họa bộ xử lý Intel® UHD Graphics 610

Tần số cơ sở đồ họa 350 MHz

Tần số động tối đa đồ họa 1.05 GHz

Bộ nhớ tối đa video đồ họa 64 GB

Hỗ Trợ 4K Yes, at 60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡4096×2304@24Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡4096×2304@60Hz

Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡4096×2304@60Hz

Hỗ Trợ DirectX*12

Hỗ Trợ OpenGL*4.5

Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®

Công nghệ Intel® InTru™ 3D 

Công nghệ video HD rõ nét Intel®

Công nghệ video rõ nét Intel®

Số màn hình được hỗ trợ 3

ID Thiết Bị 0x3E93

Các tùy chọn mở rộng

Khả năng mở rộng 1S Only

Phiên bản PCI Express3.0

Cấu hình PCI Express 
Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4

Số cổng PCI Express tối đa16

Thông số gói

Hỗ trợ socket FCLGA1151

Cấu hình CPU tối đa1

Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2015C (65W)

TJUNCTION100°C

Kích thước gói37.5mm x 37.5mm

Có sẵn Tùy chọn halogen thấp No

Các công nghệ tiên tiến

Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ 

Công nghệ Intel® Turbo Boost Không

Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ Không

Công nghệ siêu Phân luồng Intel® Không

Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) 

Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) 

Intel® VT-x với bảng trang mở rộng 

Intel® TSX-NI Không

Intel® 64 

Bộ hướng dẫn 64-bit

Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2

Trạng thái chạy không

Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao 

Công nghệ theo dõi nhiệt 

Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® 

Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)Không

Bảo mật & độ tin cậy

Intel® AES New Instructions 

Khóa bảo mật 

Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX)Yes with Intel® ME

Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX)

Intel® OS Guard 

Công nghệ Intel® Trusted Execution Không

Bit vô hiệu hóa thực thi 

Intel® Boot Guard 

 

 

 

 

Xem thêm các sản phẩm khác giá ưu đãi tại Tin Học Ngôi Saogtx 1080Màn hình Gigabyte G24F EKgtx 1660Ổ cứng SSD Western Blue SN570 250GLS1008GH510M HMZ V8V500BWi7 12700B550M A PrimeLG 24GQ50F BHUANANZHI X79 Dual 8DLC27F397FHEXXVram ddr5Asus Tuf Gaming B650M Plus Wifi DDR5Ryzen 3 4100Asus ROG Strix B660 A Gaming Wifi DDR5TP Link TL SG1016DP204Vegc206Ổ cứng SSD Kingston KC600Asus TUF Gaming M3bàn phím cơ e dra ek3104Asus B760 PlusMàn hình LG 24GQ50F BGigabyte Z790 Aorus Elite AXram laptopTPLink M7000PA278QVghế chơi gameIntel Core i9 12900Kwebcam pc giá rẻvga card màn hình

450,000₫

Mã sản phẩm: IG4900.TR
      • Socket: LGA 1151-v2 , Intel Celeron G
      • Tốc độ xử lý: 3.1 GHz ( 2 nhân, 2 luồng)
      • Bộ nhớ đệm: 2MB
      • Đồ họa tích hợp: Intel UHD Graphics 610
      Xem thêm cấu hình chi tiết
      SẮP VỀ HÀNG (Vui lòng liên hệ trực tiếp)

      Gọi đặt mua 1900 0243 (8:30 - 21:00)

      Thông tin chi tiết CPU intel celeron G4900 (3.10GHz, 2M) TRAY

      CPU intel celeron G4900 là Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® G  dựa trên kiến trúc 14nm của intel, được cấu tạo bởi 2 nhân, 2 phân luồng, với tốc độ 3.10GHz và nguồn điện tiêu thụ 54 watt, giúp mang đến hiệu quả sử dụng rất cao cho người dùng.

      Cấu trúc 14nm

      Dựa trên cấu trúc 14nm Coffee Lake (thế hệ thứ 8), Intel Celeron G4900 là sự lựa chọn tuyệt vời cho người dùng có ý thức giá trị muốn xây dựng các máy tính cá nhân cho chơi game trực tuyến và sử dụng ứng dụng văn phòng.Bộ vi xử lý CPU Celeron G4900

      Intel Celeron G4900 tích hợp Đồ họa INTEL HD Graphis 610 hỗ trợ tuyệt vời cho các trải nghiệm phim 4K và chỉnh sửa ảnh

      2 nhân xử lý mạnh mẽ

      Intel Celeron G4900 có 2 lõi xử lý cung cấp sức mạnh hỗ trợ các hoạt động trực tuyến: dễ dàng thao tác từ lướt Web, mua sắm sang trò chuyện hay truy cập mạng xã hội

      Hỗ trợ công nghệ ảo hóa INTEL VT-x, INTEL AES giúp tăng cường đa nhiệm hiệu quả hơn. Các công việc tạo, chỉnh sửa và quản lý dễ dàng được xử lý

      Tiết kiệm điện năng

      Cấu trúc vi thiết kế 14nm đem lại hiệu suất làm việc tăng cường đồng thời giúp tiết kiệm chi phí điện năng

      Bộ xử lý Intel Celeron G4900 hoạt động ở tốc độ 3,1 GHz với điện năng tiêu thụ là 51 W và hỗ trợ tới 64 GB bộ nhớ kênh đôi DDR4-2400 ECC. Ngoài ra Intel Celeron G4900 còn kết hợp với UHD Graphics 610 IGP của Intel.

      Thông số kỹ thuật

      Thiết yếu

      Bộ sưu tập sản phẩm Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® G

      Tên mã Coffee Lake trước đây của các sản phẩm

      Phân đoạn thẳng Desktop

      Số hiệu Bộ xử lý G4900

      Tình trạng Launched

      Ngày phát hành Q2’18

      Thuật in thạch bản 14 nm

      Điều kiện sử dụng Embedded Broad Market Commercial Temp, PC/Client/Tablet

      Hiệu năng

      Số lõi 2

      Số luồng 2

      Tần số cơ sở của bộ xử lý 3.10 GHz

      Bộ nhớ đệm 2 MB SmartCache

      Bus Speed 8 GT/s DMI3

      TDP 54 W

      Thông số bộ nhớ

      Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)64 GB

      Các loại bộ nhớ DDR4-2400

      Số Kênh Bộ Nhớ Tối Đa 2

      Băng thông bộ nhớ tối đa 37.5 GB/s

      Hỗ trợ Bộ nhớ ECC 

      Đồ họa Bộ xử lý

      Đồ họa bộ xử lý Intel® UHD Graphics 610

      Tần số cơ sở đồ họa 350 MHz

      Tần số động tối đa đồ họa 1.05 GHz

      Bộ nhớ tối đa video đồ họa 64 GB

      Hỗ Trợ 4K Yes, at 60Hz

      Độ Phân Giải Tối Đa (HDMI 1.4)‡4096×2304@24Hz

      Độ Phân Giải Tối Đa (DP)‡4096×2304@60Hz

      Độ Phân Giải Tối Đa (eDP – Integrated Flat Panel)‡4096×2304@60Hz

      Hỗ Trợ DirectX*12

      Hỗ Trợ OpenGL*4.5

      Đồng bộ nhanh hình ảnh Intel®

      Công nghệ Intel® InTru™ 3D 

      Công nghệ video HD rõ nét Intel®

      Công nghệ video rõ nét Intel®

      Số màn hình được hỗ trợ 3

      ID Thiết Bị 0x3E93

      Các tùy chọn mở rộng

      Khả năng mở rộng 1S Only

      Phiên bản PCI Express3.0

      Cấu hình PCI Express 
      Up to 1×16, 2×8, 1×8+2×4

      Số cổng PCI Express tối đa16

      Thông số gói

      Hỗ trợ socket FCLGA1151

      Cấu hình CPU tối đa1

      Thông số giải pháp Nhiệt PCG 2015C (65W)

      TJUNCTION100°C

      Kích thước gói37.5mm x 37.5mm

      Có sẵn Tùy chọn halogen thấp No

      Các công nghệ tiên tiến

      Hỗ trợ bộ nhớ Intel® Optane™ 

      Công nghệ Intel® Turbo Boost Không

      Điều kiện hợp lệ nền tảng Intel® vPro™ Không

      Công nghệ siêu Phân luồng Intel® Không

      Công nghệ ảo hóa Intel® (VT-x) 

      Công nghệ ảo hóa Intel® cho nhập/xuất được hướng vào (VT-d) 

      Intel® VT-x với bảng trang mở rộng 

      Intel® TSX-NI Không

      Intel® 64 

      Bộ hướng dẫn 64-bit

      Phần mở rộng bộ hướng dẫn Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2

      Trạng thái chạy không

      Công nghệ Intel SpeedStep® nâng cao 

      Công nghệ theo dõi nhiệt 

      Công nghệ bảo vệ danh tính Intel® 

      Chương trình nền ảnh cố định Intel® (SIPP)Không

      Bảo mật & độ tin cậy

      Intel® AES New Instructions 

      Khóa bảo mật 

      Mở Rộng Bảo Vệ Phần Mềm Intel® (Intel® SGX)Yes with Intel® ME

      Intel® Memory Protection Extensions (Intel® MPX)

      Intel® OS Guard 

      Công nghệ Intel® Trusted Execution Không

      Bit vô hiệu hóa thực thi 

      Intel® Boot Guard 

       

       

       

       

      Xem thêm các sản phẩm khác giá ưu đãi tại Tin Học Ngôi Saogtx 1080Màn hình Gigabyte G24F EKgtx 1660Ổ cứng SSD Western Blue SN570 250GLS1008GH510M HMZ V8V500BWi7 12700B550M A PrimeLG 24GQ50F BHUANANZHI X79 Dual 8DLC27F397FHEXXVram ddr5Asus Tuf Gaming B650M Plus Wifi DDR5Ryzen 3 4100Asus ROG Strix B660 A Gaming Wifi DDR5TP Link TL SG1016DP204Vegc206Ổ cứng SSD Kingston KC600Asus TUF Gaming M3bàn phím cơ e dra ek3104Asus B760 PlusMàn hình LG 24GQ50F BGigabyte Z790 Aorus Elite AXram laptopTPLink M7000PA278QVghế chơi gameIntel Core i9 12900Kwebcam pc giá rẻvga card màn hình

      HỆ THỐNG SHOWROOM TIN HỌC NGÔI SAO

      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG

      Nhận hàng và thanh toán tại nhà

      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

      1 đổi 1 trong 7 ngày

      THANH TOÁN TIỆN LỢI
      THANH TOÁN TIỆN LỢI

      Trả tiền mặt, chuyển khoản, Trà góp 0%

      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH

      Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

      Danh sách so sánh

      1900 0243