Bộ Router Phát Wifi Tplink TL-WR941HP 450Mbps chuẩn N 3 Anten – TINHOCNGOISAO.COM

Bộ Router Phát Wifi Tplink TL-WR941HP 450Mbps chuẩn N 3 Anten

Đóng
  • Bài viết đánh giá

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Giao diện 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps
Nút Nút Bật/Tắt wifi, Nút RE, Nút kết nối nhanh WPS, Nút Reset, Nút Bật/Tắt nguồn
Ăng ten 3 ăng ten đẳng hướng 9dBi tháo rời được
Bộ cấp nguồn bên ngoài 12VDC / 1.5A
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Kích thước ( R x D x C ) 9.0 x 7.5 x 1.9 in. (227.5 x 190 x 48.3mm)

 

TÍNH NĂNG WI-FI
Băng tần 2.4-2.4835GHz
Tốc độ tín hiệu 11n: Lên đến 450Mbps 11g: Lên đến 54Mbps 11b: Lên đến 11Mbps
Reception Sensitivity 450M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER
Công suất truyền tải CE:<20dBm(2.4GHz) FCC:<30dBm
Tính năng Wi-Fi Bật/Tắt sóng wifi, Cầu nối WDS, WMM, Trạng thái không dây
Wi-Fi Hỗ trợ bảo mật 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK

 

TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ WMM, Điểu khiển băng thông
Dạng WAN IP động/IP Tĩnh/PPPoE/PPTP/L2TP/BigPond
Quản lý Kiểm soát truy cập
Quản lý cục bộ
Quản lý từ xa
DHCP Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Địa chỉ dự phòng
Port Forwarding Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ
Dynamic DNS DynDns, Comexe, NO-IP
VPN Pass-Through PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head)
Kiểm soát truy cập Điều khiển phụ huynh, Điều khiển quản lý nội bộ, Danh sách thiết bị, Lịch trình truy cập, Điều luật quản lý
Bảo mật tường lửa DoS, SPI Firewall Lọc địa chỉ IP/Lọc địa chỉ MAC/Lọc tên miền Liên kết địa chỉ MAC và IP
Tính năng nâng cao Khởi động lại theo lịch đặt sẵn

 

KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI
Sản phẩm bao gồm Bộ định tuyến không dây công suất cao tốc độ 450Mbps chuẩn N 1 dây cáp RJ45 1 Bộ chuyển đổi nguồn 1 Hướng dẫn sử dụng nhanh 1 Thẻ hỗ trợ kỹ thuật
System Requirements Microsoft® Windows 10/8.1/8/7, XP, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ

THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

Giao diện 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps
Nút Nút Bật/Tắt wifi, Nút RE, Nút kết nối nhanh WPS, Nút Reset, Nút Bật/Tắt nguồn
Ăng ten 3 ăng ten đẳng hướng 9dBi tháo rời được
Bộ cấp nguồn bên ngoài 12VDC / 1.5A
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
Kích thước ( R x D x C ) 9.0 x 7.5 x 1.9 in. (227.5 x 190 x 48.3mm)

 

TÍNH NĂNG WI-FI
Băng tần 2.4-2.4835GHz
Tốc độ tín hiệu 11n: Lên đến 450Mbps 11g: Lên đến 54Mbps 11b: Lên đến 11Mbps
Reception Sensitivity 450M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER
Công suất truyền tải CE:<20dBm(2.4GHz) FCC:<30dBm
Tính năng Wi-Fi Bật/Tắt sóng wifi, Cầu nối WDS, WMM, Trạng thái không dây
Wi-Fi Hỗ trợ bảo mật 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK

 

TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ WMM, Điểu khiển băng thông
Dạng WAN IP động/IP Tĩnh/PPPoE/PPTP/L2TP/BigPond
Quản lý Kiểm soát truy cập
Quản lý cục bộ
Quản lý từ xa
DHCP Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Địa chỉ dự phòng
Port Forwarding Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ
Dynamic DNS DynDns, Comexe, NO-IP
VPN Pass-Through PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head)
Kiểm soát truy cập Điều khiển phụ huynh, Điều khiển quản lý nội bộ, Danh sách thiết bị, Lịch trình truy cập, Điều luật quản lý
Bảo mật tường lửa DoS, SPI Firewall Lọc địa chỉ IP/Lọc địa chỉ MAC/Lọc tên miền Liên kết địa chỉ MAC và IP
Tính năng nâng cao Khởi động lại theo lịch đặt sẵn

 

KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI
Sản phẩm bao gồm Bộ định tuyến không dây công suất cao tốc độ 450Mbps chuẩn N 1 dây cáp RJ45 1 Bộ chuyển đổi nguồn 1 Hướng dẫn sử dụng nhanh 1 Thẻ hỗ trợ kỹ thuật
System Requirements Microsoft® Windows 10/8.1/8/7, XP, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ

869,000₫

Mã sản phẩm: RT.TPL.TL-WR941HP

      THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

      Giao diện 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps
      Nút Nút Bật/Tắt wifi, Nút RE, Nút kết nối nhanh WPS, Nút Reset, Nút Bật/Tắt nguồn
      Ăng ten 3 ăng ten đẳng hướng 9dBi tháo rời được
      Bộ cấp nguồn bên ngoài 12VDC / 1.5A
      Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
      Kích thước ( R x D x C ) 9.0 x 7.5 x 1.9 in. (227.5 x 190 x 48.3mm)

       

      TÍNH NĂNG WI-FI
      Băng tần 2.4-2.4835GHz
      Tốc độ tín hiệu 11n: Lên đến 450Mbps 11g: Lên đến 54Mbps 11b: Lên đến 11Mbps
      Reception Sensitivity 450M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER
      Công suất truyền tải CE:<20dBm(2.4GHz) FCC:<30dBm
      Tính năng Wi-Fi Bật/Tắt sóng wifi, Cầu nối WDS, WMM, Trạng thái không dây
      Wi-Fi Hỗ trợ bảo mật 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK

       

      TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
      Chất lượng dịch vụ WMM, Điểu khiển băng thông
      Dạng WAN IP động/IP Tĩnh/PPPoE/PPTP/L2TP/BigPond
      Quản lý Kiểm soát truy cập
      Quản lý cục bộ
      Quản lý từ xa
      DHCP Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Địa chỉ dự phòng
      Port Forwarding Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ
      Dynamic DNS DynDns, Comexe, NO-IP
      VPN Pass-Through PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head)
      Kiểm soát truy cập Điều khiển phụ huynh, Điều khiển quản lý nội bộ, Danh sách thiết bị, Lịch trình truy cập, Điều luật quản lý
      Bảo mật tường lửa DoS, SPI Firewall Lọc địa chỉ IP/Lọc địa chỉ MAC/Lọc tên miền Liên kết địa chỉ MAC và IP
      Tính năng nâng cao Khởi động lại theo lịch đặt sẵn

       

      KHÁC
      Chứng chỉ CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI
      Sản phẩm bao gồm Bộ định tuyến không dây công suất cao tốc độ 450Mbps chuẩn N 1 dây cáp RJ45 1 Bộ chuyển đổi nguồn 1 Hướng dẫn sử dụng nhanh 1 Thẻ hỗ trợ kỹ thuật
      System Requirements Microsoft® Windows 10/8.1/8/7, XP, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
      Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
      Xem thêm cấu hình chi tiết
      SẮP VỀ HÀNG (Vui lòng liên hệ trực tiếp)

      Gọi đặt mua 1900 0243 (8:30 - 21:00)

      THÔNG SỐ KỸ THUẬT:

      Giao diện 4 cổng LAN 10/100Mbps 1 cổng WAN 10/100Mbps
      Nút Nút Bật/Tắt wifi, Nút RE, Nút kết nối nhanh WPS, Nút Reset, Nút Bật/Tắt nguồn
      Ăng ten 3 ăng ten đẳng hướng 9dBi tháo rời được
      Bộ cấp nguồn bên ngoài 12VDC / 1.5A
      Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11n, IEEE 802.11g, IEEE 802.11b
      Kích thước ( R x D x C ) 9.0 x 7.5 x 1.9 in. (227.5 x 190 x 48.3mm)

       

      TÍNH NĂNG WI-FI
      Băng tần 2.4-2.4835GHz
      Tốc độ tín hiệu 11n: Lên đến 450Mbps 11g: Lên đến 54Mbps 11b: Lên đến 11Mbps
      Reception Sensitivity 450M: -71dBm@10% PER 130M: -74dBm@10% PER 108M: -74dBm@10% PER 54M: -77dBm@10% PER 11M: -91dBm@8% PER 6M: -89dBm@10% PER 1M: -97dBm@8% PER
      Công suất truyền tải CE:<20dBm(2.4GHz) FCC:<30dBm
      Tính năng Wi-Fi Bật/Tắt sóng wifi, Cầu nối WDS, WMM, Trạng thái không dây
      Wi-Fi Hỗ trợ bảo mật 64/128/152-bit WEP / WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK

       

      TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
      Chất lượng dịch vụ WMM, Điểu khiển băng thông
      Dạng WAN IP động/IP Tĩnh/PPPoE/PPTP/L2TP/BigPond
      Quản lý Kiểm soát truy cập
      Quản lý cục bộ
      Quản lý từ xa
      DHCP Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách, Địa chỉ dự phòng
      Port Forwarding Virtual Server, Port Triggering, UPnP, DMZ
      Dynamic DNS DynDns, Comexe, NO-IP
      VPN Pass-Through PPTP, L2TP, IPSec (ESP Head)
      Kiểm soát truy cập Điều khiển phụ huynh, Điều khiển quản lý nội bộ, Danh sách thiết bị, Lịch trình truy cập, Điều luật quản lý
      Bảo mật tường lửa DoS, SPI Firewall Lọc địa chỉ IP/Lọc địa chỉ MAC/Lọc tên miền Liên kết địa chỉ MAC và IP
      Tính năng nâng cao Khởi động lại theo lịch đặt sẵn

       

      KHÁC
      Chứng chỉ CE, FCC, RoHS, NCC, BSMI
      Sản phẩm bao gồm Bộ định tuyến không dây công suất cao tốc độ 450Mbps chuẩn N 1 dây cáp RJ45 1 Bộ chuyển đổi nguồn 1 Hướng dẫn sử dụng nhanh 1 Thẻ hỗ trợ kỹ thuật
      System Requirements Microsoft® Windows 10/8.1/8/7, XP, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux.
      Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉) Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉) Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ

      HỆ THỐNG SHOWROOM TIN HỌC NGÔI SAO

      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
      CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG

      Nhận hàng và thanh toán tại nhà

      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG
      ĐỔI TRẢ DỄ DÀNG

      1 đổi 1 trong 7 ngày

      THANH TOÁN TIỆN LỢI
      THANH TOÁN TIỆN LỢI

      Trả tiền mặt, chuyển khoản, Trà góp 0%

      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH
      HỖ TRỢ NHIỆT TÌNH

      Tư vấn, giải đáp mọi thắc mắc

      Danh sách so sánh

      1900 0243