-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
05
- Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2
- Tốc độ xử lý: 3.7 GHz – 4.3 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 20MB
- Điện áp tiêu thụ tối đa: 105W
4,690,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 2
- Tốc độ xử lý: 3.7 GHz – 4.3 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 20MB
- Điện áp tiêu thụ tối đa: 105W
5,190,000₫
-
- Bộ xử lý: Ryzen 7 3700X
- Bộ nhớ đệm: L3 Cache : 32MB
- Hỗ trợ socket: AM4
- Số lõi: 8
- Số luồng: 16
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
7,190,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Số nhân: 8
- Số luồng: 16
- Xung cơ bản: 3,8GHz
- Xung Max Boost: Lên đến 4.6GHz
- Tổng bộ nhớ đệm L2: 4MB
- Tổng bộ nhớ đệm L3: 16MB
- Khả năng ép xung: Có
- CMOS: TSMC 7nm FinFET
- Socket: AM4
- Phiên bản PCI Express®: PCIe 3.0
- Giải pháp nhiệt (PIB): Wraith Stealth
- TDP / TDP mặc định: 65W
- cTDP: 45-65W
- Nhiệt độ tối đa: 95°C
- Đồ họa tích hợp: Radeon Vega 8
7,150,000₫
-
- Socket: AM4 , AMD Ryzen 7
- Tốc độ xử lý: 3.4 GHz – 4.6 GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
- L3 Cache: 32MB
- TDP: 65W
7,490,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Ryzen 7 3800X Socket AM4
- Tốc độ: 3.9 GHz (4.5 GHz with boost)
- Bus Ram hỗ trợ: 3200
- Nhân CPU: 8
- Luồng CPU: 16
- Bộ nhớ đệm: 32Mb
8,250,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Bộ xử lý: Ryzen 7 3700X
- Bộ nhớ đệm: L3 Cache : 32MB
- Hỗ trợ socket: AM4
- Số lõi: 8
- Số luồng: 16
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
8,290,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
02
- Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series
- Tốc độ xử lý: 3.80GHz – 4.70GHz ( 8 nhân, 16 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 32MB
- Kiến trúc: Zen 3 – 7nm
- Khả năng ép xung: Có
- Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
- TDP / TDP mặc định: 105W
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
8,490,000₫
-
- Socket: AM4
- Số lõi/luồng: 8/16
- Tần số cơ bản/turbo: 3.80/4.70GHz
- Bộ nhớ đệm: 32MB
- Bus ram hỗ trợ: DDR4 3200MHz
- Mức tiêu thụ điện: 105W
11,090,000₫
-
- Hãng sản xuất: AMD
- CPU Socket: AM4
- Số nhân/luồng: 8C/16T
- Bộ nhớ đệm Cache : 96MB
- Mức tiêu thụ điện năng TDP: 105 W
11,390,000₫