-
Được xếp hạng 4.93 5 sao
14
- Bộ xử lý: Ryzen 5 1400
- Bộ nhớ đệm: L3 Cache : 8MB
- Hỗ trợ socket: AM4
- Số lõi: 4
- Số luồng: 8
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4 – 2666
1,190,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
02
- Hãng sản xuất: AMD
- Chủng loại: Ryzen 5 1600
- Socket: AM4
- Tốc độ: 3.2 Ghz, Turbo 3.6 Ghz
- IGP: N / A
- Ram hỗ trợ: DDR4 – Dual Channel
- Nhân CPU: 6 Cores
- Luồng CPU:12 Threads
- Dây truyền công nghệ: 14nm
- Điện áp tiêu thụ tối đa: 65W
1,590,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
03
- Bộ xử lý: Ryzen 5 3500
- Hỗ trợ socket: AM4
- Số lõi: 6
- Số luồng: 6
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
- Kiến trúc: Zen 2 7nm
2,990,000₫
-
Được xếp hạng 4.00 5 sao
04
- Bộ xử lý: Ryzen 5 3500
- Hỗ trợ socket: AM4
- Số lõi: 6
- Số luồng: 6
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
- Kiến trúc: Zen 2 7nm
3,090,000₫
-
- Hãng sản xuất: AMD
- Bộ xử lý: 4500 MPK
- Số nhân/luồng: 6C/12T
- Xung nhịp: 3.6GHz – 4.1GHz
- TDP / TDP mặc định: 65 W
- Đồ họa tích hợp: Không.
3,190,000₫
-
Được xếp hạng 4.50 5 sao
02
- Bộ xử lý: Ryzen 5 3500X
- Hỗ trợ socket: AM4
- Số lõi: 6
- Số luồng: 6
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
- Kiến trúc: Zen 2 7nm
3,550,000₫
-
Được xếp hạng 4.82 5 sao
11
- Bộ xử lý: Ryzen 5 3500
- Hỗ trợ socket: AM4
- Số lõi: 6
- Số luồng: 6
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
- Kiến trúc: Zen 2 7nm
3,490,000₫
-
- Hãng sản xuất: Intel
- Socket: AM4
- Số nhân/luồng: 6C/12T
- Xung nhịp: 3.6GHz – 4.2GHz
- Bộ nhớ đệm: L3 Cache 16MB
- TDP: 65W
3,990,000₫
-
- Hãng sản xuất: AMD
- Bộ xử lý: 4600G
- CPU Socket: AM4
- Số nhân/luồng: 6C/12T
- TDP: 65W
3,990,000₫
-
Được xếp hạng 4.88 5 sao
08
- Bộ xử lý: Ryzen 5 3400G
- Bộ nhớ đệm: L3 Cache : 4MB
- Tần số cơ sở: 3.70 GHz
- Tần số tối đa: 4.20 GHz
- Hỗ trợ socket: AM4
- Số lõi: 4
- Số luồng: 8
- TDP: 45-65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-2933
- Kiến trúc: 12nm – Zen+
- Đồ họa tích hợp: Radeon™ RX Vega 11 Graphics
4,190,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
- Tốc độ xử lý: 3.6 GHz – 4.2GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 32MB
4,390,000₫
-
Được xếp hạng 4.67 5 sao
03
- Số nhân: 6
- Số luồng: 12
- Xung cơ bản: 3,9GHz
- Xung Max Boost: Lên đến 4.4GHz
- Tổng bộ nhớ đệm L2: 3MB
- Tổng bộ nhớ đệm L3: 16MB
- Khả năng ép xung: Có
- CMOS: TSMC 7nm FinFET
- Socket: AM4
- Phiên bản PCI Express®: PCIe 3.0
- Giải pháp nhiệt (PIB): Wraith Stealth
- TDP / TDP mặc định: 65W
- cTDP: 45-65W
- Nhiệt độ tối đa: 95°C
- Đồ họa tích hợp: Radeon Vega 7
4,490,000₫
-
- Hãng sản xuất: AMD
- CPU Socket: AM4
- Số nhân/luồng: 6C/12T
- Xung nhịp: Up to 4.4GHz
- TDP: 65W
4,990,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Bộ xử lý: Ryzen 5 3600
- Hỗ trợ socket: AM4
- Số lõi: 6
- Số luồng: 12
- TDP: 65 W
- Các loại bộ nhớ: DDR4-3200
- Kiến trúc: Zen 2 7nm
4,890,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series
- Tốc độ xử lý: 3.70GHz – 4.60GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 32MB
- Kiến trúc: Zen 3 – 7nm
- Khả năng ép xung: Có
- Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
- TDP / TDP mặc định: 65W
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
5,190,000₫
-
- Socket: AM4
- Số nhân: 6, Số luồng: 12
- Xung nhịp: 3.7GHz Up to 4.2GHz
- Bộ nhớ đệm: L2 (3MB), L3 (8MB)
- TDp: 65W
- Các loại bộ nhớ: DDR4 3200 MHz
- Tiến trình: 7nm
- GPU hỗ trợ: Radeon™ VGA
- Bao gồm: CPU + Fan sẵn (Không Box)
3,790,000₫
-
- Socket: AM4 , AMD Ryzen 5000 Series
- Tốc độ xử lý: 3.70GHz – 4.60GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 32MB
- Kiến trúc: Zen 3 – 7nm
- Khả năng ép xung: Có
- Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
- TDP / TDP mặc định: 65W
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
5,290,000₫
-
Được xếp hạng 5.00 5 sao
01
- Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
- Tốc độ xử lý: 3.8 GHz – 4.4GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 32MB
6,150,000₫
-
- Socket: AM4 , AMD Ryzen thế hệ thứ 3
- Tốc độ xử lý: 3.80GHz – 4.50GHz ( 6 nhân, 12 luồng)
- Bộ nhớ đệm: 32MB
- Kiến trúc: Zen 2 – 7nm
- Khả năng ép xung: Có
- Phiên bản PCI Express®: PCIe 4.0
- TDP / TDP mặc định: 95W
- Hỗ trợ bộ nhớ: DDR4 – 3200 Mhz
6,290,000₫